STT |
Ngày vào Hội |
Tên |
Năm sinh |
Địa chỉ |
Quận - Huyện |
Chuyên môn |
Địa chỉ SX |
Người GT |
1004 |
10/1/1997 |
Trần Thị Thanh Hoa |
1973 |
62/113/22 Lý Chính Thắng - F8 |
Quận 3 |
|
|
|
1005 |
10/1/1997 |
Nguyễn Thanh Hùng |
1960 |
124 Trưng Nữ Vương Thị Xã Vĩnh Long |
VL |
|
|
|
1006 |
16/1/1997 |
Nguyễn Thanh Minh |
1967 |
148 Trầ Phú - Thị Xã Vĩnh Long |
VL |
|
|
|
1007 |
19/1/1997 |
Lâm Ngọc Hải |
1964 |
290/23 Lê Bình - Hưng Lợi |
CT |
|
|
|
1008 |
19/1/1997 |
Võ Thanh Tòng |
1953 |
275 Đoàn Văn Bơ - F13 |
Quận 4 |
|
|
|
1009 |
19/1/1997 |
Nguyễn Chí Dũng |
1957 |
200 Cao Đạt -F1 |
Quận 4 |
|
|
|
1010 |
19/1/1997 |
Lý Văn Thông |
1966 |
111A Nguyễn Phi Khanh - F.TĐ |
Quận 1 |
|
|
|
1012 |
19/1/1997 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
1961 |
205/113 Đoàn văn Bơ - F11 |
Quận 4 |
|
|
|
1013 |
19/1/1997 |
Nguyễn Thị Huệ |
1634 |
3 Vạn Kiếp - F13 |
Quận 5 |
|
|
|
1014 |
19/1/1997 |
Lê Minh Sơn |
1975 |
Tân Quơí - Tlý Đổng - Châu Thành |
TG |
|
|
|
1015 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn Lọc |
1952 |
19/2B Nguyễn Văn Trỗi - F12 |
Phú Nhuận |
|
|
|
1016 |
19/1/1997 |
Nguyễn Hưũ Phương |
1947 |
8 Bình Thơí - F14 |
Quận11 |
|
|
|
1017 |
19/1/1997 |
Huỳnh Hưũ Thọ |
1977 |
19/2B Nguyễn Văn Trỗi - F12 |
Phú Nhuận |
|
|
|
1018 |
19/1/1997 |
Phan Văn Hảo |
1954 |
19/2B Nguyễn Văn Trỗi - F12 |
Phú Nhuận |
|
|
|
1019 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1960 |
568/91 C Bà Hạt - F6 |
Quận 10 |
|
|
|
1020 |
19/1/1997 |
Lê Thanh Đức |
1958 |
854/30 Nguyễn Trãi - F14 |
Quận 5 |
|
|
|
1021 |
19/1/1997 |
Phan Trung Giỏi |
1968 |
126E Lê Hồng Phong - F1 |
Quận 10 |
|
|
|
1022 |
19/1/1997 |
Dương Thành Hiệp |
1974 |
16 Nguyễn Huệ B Mỹ Long - Long xuyên |
AG |
|
|
|
1023 |
19/1/1997 |
Lê Văn Thanh |
1950 |
16 Phan Văn Hân - F19 |
Quận BT |
|
|
|
1024 |
19/1/1997 |
Võ Thanh Xuân |
1967 |
140 Tây A Bình Trưng |
TĐ |
|
|
|
1025 |
19/1/1997 |
Nguyễn Haòng Thanh |
1960 |
213/20 Đồng Khởi - F. Bến Nghé |
Quận 1 |
|
|
|
1026 |
19/1/1997 |
Nguyễn Thành Nhân |
1966 |
522/B4 Nguyễn Tri Phương - F12 |
Quận 10 |
|
|
|
1027 |
19/1/1997 |
Nguyễn văn Năm |
1936 |
8 Cô Giang - F. Cô Lãng |
Quận 1 |
|
|
|
1028 |
19/1/1997 |
Nguyễn Đình Haỏ |
1969 |
26 Đào Tấn - F5 |
Quận 5 |
|
|
|
1029 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn De |
1943 |
34/B3 Nguyễn Văn Lượng - F10 |
GV |
|
|
|
1030 |
19/1/1997 |
Lê văn Tâm |
1950 |
Xã Tân Hội Đông Cthành |
TG |
|
|
|
1031 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn Hai |
1936 |
115/52A Phạm Đình Hổ - F6 |
Quận 6 |
|
|
|
1032 |
19/1/1997 |
Lê Hoàng Nghiã |
1957 |
273 Thạnh Hoà A - Laí Thiêu |
BD |
|
|
|
1033 |
19/1/1997 |
Trầ Hưũ Trí |
1972 |
Âp II - An Phú Thuận An |
BD |
|
|
|
1034 |
19/1/1997 |
Đặng Tín Hoà |
1969 |
Thủ Khoa Huân - An Thạnh - Thuận An |
SB |
|
|
|
1035 |
19/1/1997 |
Lê phước Haỉ |
1969 |
172Đông Nhì Laí Thiêu - Thuận An |
BD |
|
|
|
1036 |
19/1/1997 |
La Khánh Tài |
1962 |
181 Thạnh Hoà A - TT An Thạnh - Thuận An |
BD |
|
|
|
1037 |
19/1/1997 |
Võ Thanh Dũng |
1970 |
136 Đông Nhì - Laí Thiêu - Thuận An |
BD |
|
|
|
1038 |
19/1/1997 |
Lê Bá Đạt |
1980 |
173 A Thạnh Hoà A - An Thạnh - Thuận An |
BD |
|
|
|
1039 |
19/1/1997 |
Ngô Thế Phong |
1973 |
185/2B Phong Thạch - Cần Thạnh |
CG |
|
|
|
1040 |
19/1/1997 |
Siêu Văn Phước |
1955 |
384/105/2A Lý Thái Tồ - F10 |
Quận 10 |
|
|
|
1041 |
19/1/1997 |
Lê Văn Điệp |
1937 |
207 Lô Y Chung Cư Ngô Gia Tự - F3 |
Quận 10 |
|
|
|
1042 |
19/1/1997 |
Lê Hồng Vàng |
1964 |
100/68 Dương Bá Trạc - F2 |
Quận 8 |
|
|
|
1043 |
19/1/1997 |
Đỗ Kim Phương |
1969 |
Au Dương Lân - F2 (Không số) |
Quận 8 |
|
|
|
1044 |
19/1/1997 |
Lư Văn Long |
1969 |
103 T/3 Bis Dương BÁ Trạc - F1 |
Quận 8 |
|
|
|
1045 |
19/1/1997 |
Phạm Hồng Thu |
1974 |
C13/93 Tôn Đản - F13 |
Quận 4 |
|
|
|
1046 |
19/1/1997 |
Lư Hoàng Thanh |
1972 |
39/29/2 CT Phú Thọ - F1 |
Quận 11 |
|
|
|
1047 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn Quan |
1964 |
B191 Chơ Lầu - Xã Đông Hưng Thuận |
HM |
|
|
|
1048 |
19/1/1997 |
Đưa Văn Tàu |
1959 |
103/14/3 Au Dương Lân - F2 |
Quận 8 |
|
|
|
1049 |
19/1/1997 |
Thaí Đỗ Gia Hỷ |
1967 |
904/9 Nguyễn Duy - F12 |
Quận 8 |
|
|
|
1050 |
19/1/1997 |
Lê Văn Tân |
1956 |
51/3 nguyễn Dình chiêủ - F4 |
Quận 3 |
|
|
|
1051 |
19/1/1997 |
Nguyễn Tấn Triều |
1975 |
43/43 Dạ Nam - F2 |
Quận 8 |
|
|
|
1052 |
19/1/1997 |
Ngô Văn Baỷ |
1955 |
Long Thới - Long Thương - Cần Giuộc |
LA |
|
|
|
1053 |
19/1/1997 |
Nguyễn văn Đạo |
1968 |
Long Thới - Long Thương - Cần Giuộc |
LA |
|
|
|
1054 |
19/1/1997 |
Phan Quang Vũ |
1968 |
119B/68/8 Nguyễn Thiện Tần - F2 |
Quận 8 |
|
|
|
1055 |
19/1/1997 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1967 |
77/6 Huỳnh Tịnh Cuả - F8 |
Quận 3 |
|
|
|
1056 |
19/1/1997 |
Huỳnh Văn Đởm |
1966 |
651/16 Điện Biên Phủ - F1 |
Quận 3 |
|
|
|
1057 |
19/1/1997 |
Võ Hoàng Minh |
1959 |
376/11 Nguyễn Đình Chiểu - F4 |
Quận 3 |
|
|
|
1058 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn Hồ |
1973 |
103/68 Au Dương Lân - F2 |
Quận 8 |
Dây Chuyền |
Taị Nhà |
|
1059 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn Điệp |
1960 |
594/39 Sư Vạn Hạnh - F10 |
Quận 5 |
Dây Chuyền |
Taị Nhà |
|
1060 |
19/1/1997 |
Nguyễn Văn Đèo |
1950 |
384/66/17 Lý Thaí Tổ - F10 |
Quận 10 |
Đồ Gang |
Taị Nhà |
|
1061 |
19/1/1997 |
Nguyễn Hương Tình |
1954 |
181B/4 Au Dương Lân - F2 |
Quận 8 |
Đồ Gang |
Taị Nhà |
|
1062 |
19/1/1997 |
Lê Ngọc Thành |
1972 |
231/3 Bis Dương Bá Trạc - F1 |
Quận 8 |
Đồ Gang |
Taị Nhà |
|
1063 |
19/1/1997 |
Huỳnh Văn Thành |
1962 |
219/9 Dương Bá Trạc - F1 |
Quận 8 |
Đồ Gang |
Taị Nhà |
|
1064 |
19/1/1997 |
Lê Văn Sơn |
1964 |
125/165 Au Dương Lân - F2 |
Quận 8 |
Đồ Gang |
Taị Nhà |
|
1065 |
19/1/1997 |
Lê Văn Hùng |
1957 |
125/165 Au Dương Lân - F2 |
Quận 8 |
Dây Chuyền |
Taị Nhà |
|
1066 |
19/1/1997 |
Trần Minh Nhựt |
1967 |
100/68 Dương Bá Trạc - F2 |
Quận 8 |
Đồ Gang |
Taị Nhà |
|
1067 |
19/1/1997 |
Huỳnh Văn Sơn |
1970 |
119 B/70 Nguyễn Thiện Tần- F2 |
Quận 8 |
Cà rá |
Taị Nhà |
|
1068 |
19/1/1997 |
Trần Ngọc An |
1966 |
119 B/54Nguyễn Thiện Tần- F2 |
Quận 8 |
|
Taị Nhà |
|
1069 |
19/1/1997 |
Huỳnh Văn Sang |
1972 |
119B/41 Nguyễn Thiện Tần- F2 |
Quận 8 |
|
Taị Nhà |
|
1070 |
19/1/1997 |
Lê Văn Nỉ |
1954 |
009 Lô A Chung Cư Ấ Quang - F9 |
Quận 10 |
|
565/3 Bình Thơí - F10 - Q.11 |
|
1071 |
19/1/1997 |
Lê Văn Trọng |
1955 |
Ap 4 Hưng Long |
BC |
Dây chuyền |
Taị Nhà |
|
1072 |
19/1/1997 |
Trần Văn Phước |
1971 |
223/79 Vĩnh Viễn - F4 |
Quận 10 |
Lắc |
Taị Nhà |
|
1073 |
19/1/1997 |
Huỳnh Minh Hoàng |
1974 |
31/1 Bình Triệu - H.Bình Chánh |
TĐ |
Lắc |
C13/54 Tôn Đản - Q4 |
|
1074 |
19/1/1997 |
Thái Văn Chín |
1960 |
C13/54 Tôn Đản - F13 |
Quận 4 |
Lắc |
C13/54 Tôn Đản - Q4 |
|
1075 |
27/1/1997 |
Huỳnh văn Việt |
1959 |
231/74 Dương Bá Trạc - F1 |
Quận 8 |
Đồ gang |
Tại Nhà |
|
1076 |
27/1/1997 |
Nguyễn Văn Tự |
1961 |
6/4 Khu Phố 5 Thị Trấ Nhà Bè |
NB |
Đồ gang |
Tại Nhà |
|
1077 |
29/1/1997 |
Lê Trung Đôn |
1963 |
128 Tô Hiến Thành - F15 |
Quận 10 |
Đồ gang |
B72/148 Lạc long Quân - Tân Bình |
|
1078 |
31/1/1997 |
Nguyễn Thành Long |
1962 |
209 Đaò duy Từ - F6 |
Quận 10 |
Cẩn hột |
477/9c 21 Nguyễn Tri Phương - Q10 |
|
1079 |
31/1/1997 |
Nguyễn Văn Bé Tư |
1962 |
43/55 Dạ nam - F2 |
Quận 8 |
Dây chuyền |
Taị Nhà |
|
1080 |
31/1/1997 |
Võ Phát Đoàn |
1965 |
31/10 Nguyễn Cảnh Chân - F. Cầu Cho |
Quận 1 |
Dây chuyền |
Taị Nhà |
|
1081 |
31/1/1997 |
Trần Thanh Haỉ |
1966 |
Định Thoại Sơn |
AG |
Dây chuyền |
6/38 Diện Biên Phủ - F1 -Q3 |
|
1082 |
31/1/1997 |
Nguyễn Tấn Kiệt |
1961 |
43/43 Dạ Nam - F2 |
Quận 8 |
Dây chuyền |
Taị Nhà |
|
1083 |
31/1/1997 |
Trần Hải |
1955 |
105/41/6 Hậu Giang - F14 |
Quận 6 |
|
Quầy 3 Chợ bế Thành |
Trần Hải |
1084 |
22/02/1997 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
1976 |
Ap 1 Hưng Phong - Grồng Trôm |
BTRE |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1085 |
22/02/1997 |
đặng Ngọc Cẩn |
1972 |
Phước Thaí - Long Thành |
DN |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1086 |
22/02/1997 |
Nguyễn Thanh Sơn |
1976 |
293 Hậu Giang - F5 |
Quận 6 |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1087 |
22/02/1997 |
Trầ Lâm Sơn |
1974 |
3/2 Nguyễn Đình Chi - F9 |
Quận 6 |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1088 |
22/02/1997 |
Trần Nguyễn Nam Phương |
1966 |
20/C62 Đường 3/2 - F12 |
Quận 10 |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1089 |
22/02/1997 |
Nguyễn Văn Phúc |
1976 |
Ap 1 Long Phú - Cần Đước |
LA |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1090 |
22/02/1997 |
Nguyễn Ngọc Lan Sơn |
1978 |
Đun Chư Se - Gia Lai |
Gia Lai |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1091 |
22/02/1997 |
Trần Minh Thiện |
1974 |
Chợ Chuà - Nghia Thành |
QN |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1092 |
1/3/1997 |
Trần Phan Hoàng |
1975 |
TT Ninh Hoà - Khánh Hoà |
KH |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1093 |
3/3/1997 |
Trầ Anh Kiệt |
1975 |
Ninh Phụng - Ninh Hoà |
KH |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1094 |
11/3/1997 |
Huỳnh Kim Phúc |
1962 |
105L/41/6 Hậu Giang - F11 |
Quận 6 |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1095 |
13/03/1997 |
Đoán Văn Thiện |
1974 |
Chợ Chuà - Nghiã Thành |
QN |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1096 |
14/03/1997 |
Nguyễn Tường Duy |
1972 |
283 Lê Quang Định - F7 |
Quận BT |
|
1051/41/30 Hậu Giang - Q6 |
Trần Hải |
1097 |
14/03/1197 |
Lê Văn E |
1938 |
5 Lầu 3 Haỉ Thượng Lãn Ong - F13 |
Quận 6 |
|
Tại Nhà |
Chú Tư |
1098 |
19/03/1997 |
Nguyễn Hưũ Tâm |
1968 |
Ap Bình Trung- Xã Bình Phước |
Quận 1 |
|
Tại Nhà |
Chú Tư |
1099 |
19/03/1997 |
Nguyễn Đìng Hợp |
1970 |
8 Cô Giang - F Cô Lãnh |
Quận 1 |
|
Tại Nhà |
Mười Anh |
1100 |
19/03/1997 |
Nguyễn Văn Thôí |
1930 |
Xã Phú Thạnh - Thạnh Phú |
BC |
|
Tại Nhà |
Chú Tư |
1101 |
19/03/1997 |
Phạm văn Thìn |
1950 |
92/24 Bà Hạt - F9 |
Quận 10 |
|
Tại Nhà |
Chú Bạc |
1102 |
19/03/1997 |
Kha Văn Chia |
1961 |
Long Sơn - Phú Trung |
AG |
|
Tại Nhà |
Chú Bạc |
1103 |
19/03/1997 |
Đoàn Văn Chơn |
1964 |
Ap Mỹ An - Xã Mỹ Phong - Mỹ Tho |
MT |
|
Tại Nhà |
Chú Bạc |
1104 |
19/03/1997 |
Lê Văn Sang |
1963 |
Ap Tân Thuận - Xã Bình Đức- Châu Thành |
CT |
|
Tại Nhà |
Chú Bạc |
1105 |
19/03/1997 |
Nguyễn Thị Thuỳ Mai |
1977 |
C7/37 Ap 3 Xã Bình Chánh |
BC |
|
Tại Nhà |
Chú Bạc |
1106 |
19/03/1997 |
Lê Thị Ut |
1968 |
905 Nguyễn Traĩ F14 |
Quận 5 |
|
Tại Nhà |
Chú Bạc |
1107 |
19/03/1997 |
Võ Văn Ut |
1970 |
16/3 Long Hưng - Long Thương Cần Giộc |
LA |
Dây Vòng |
2/20 Âp1 3 Tân Quý Tây |
|
1108 |
19/03/1997 |
Lai Phước Hậu |
1978 |
205/73 Tân Hoà Đông - F14 |
Quận 6 |
Dây Vòng |
2/20 Âp1 3 Tân Quý Tây |
|
1109 |
19/03/1997 |
Nguyễn Trường Giang |
1977 |
Ap phước Toàn - Long Hiệp - Bế Lức |
LA |
Dây Vòng |
2/20 Âp1 3 Tân Quý Tây |
|
1110 |
19/03/1997 |
Lê Tín Lăm |
1964 |
2/20 Ap 3 Tân Quý Tây |
BC |
Dây Vòng |
Tại Nhà |
L.V Hai |
1111 |
19/03/1997 |
Lê Quang Lăm |
1963 |
U6 Nguyễn Hồng Đaò - Baò Cát - F3 |
Tân Bình |
Dây Vòng |
66 Ter Lê Lợi - Q1 |
L.V Hai |
1112 |
19/03/1997 |
Trương Thanh Hải |
1963 |
129/202 Lô C Chung Cư Vĩnh - F6 |
Quận 4 |
Dây Vòng |
Tại Nhà |
L.V Hai |
1113 |
19/03/1997 |
Nguyễn Ngọc Lập |
1970 |
51/3 Khóm 3 - F2 Thị Xã Xa Déc |
Quận BT |
Dây Vòng |
Tại Nhà |
Văn Hường Q.8 |
1114 |
19/03/1997 |
Tống Văn Ngoan |
1959 |
168/46B Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Dây Vòng |
Tại Nhà |
|
1115 |
19/03/1997 |
Nông Thành Trí |
1973 |
69/43 Nơ Trang Long - F11 |
Quận BT |
Dây Vòng |
119H Nguyễn Thị Tần - Q.8 |
Trúc Em |
1116 |
19/03/1997 |
Võ Văn Quang |
1955 |
63/8 Au dương Lân - F3 |
Quận 8 |
Dây Vòng |
43/43 Dạ Nam - Q.8 |
Trúc Em |
1117 |
19/03/1997 |
Huỳnh Hữu phương |
1957 |
43/43 Dạ Nam - F2 |
Quận 8 |
Dây Vòng |
|
Trúc Em |
1118 |
19/03/1997 |
Huỳnh Tấn Lực |
1966 |
43/43 Dạ Nam - F2 |
Quận 8 |
Dây Vòng |
|
Trúc Em |
1119 |
19/03/1997 |
Nguyễn Tấn Lượng |
1967 |
43/43 Dạ Nam - F2 |
Quận 3 |
Dây Vòng |
43/43 Dạ Nam - Q.8 |
Trúc Em |
1120 |
19/03/1997 |
Phan Văn Hùng |
1956 |
651/16 Điện Biên Phủ - F1 |
Quận 3 |
Dây Vòng |
43/43 Dạ Nam - Q.8 |
Trúc Em |
1121 |
19/03/1997 |
Lê Hoàng Phi |
1973 |
43/43 Dạ Nam - F2 |
Quận 8 |
Dây Vòng |
43/43 Dạ Nam - Q.8 |
Trúc Em |
1122 |
19/03/1997 |
Nguyễn Quốc Thaí |
1978 |
43/43 Dạ Nam - F2 |
ĐN |
Dây Vòng |
43/43 Dạ Nam - Q.8 |
Trúc Em |
1123 |
19/03/1997 |
Đặng Văn Nam |
1971 |
321 Phước Hiệp - Bà Riạ - Châu Thành |
Quận 8 |
Dây Vòng |
Tại nhà |
Trúc Em |
1124 |
19/03/1997 |
Nguyễn Thành Lâm |
1967 |
329 Buì Hưũ Nghiã - F2 |
Quận BT |
Dây Vòng |
Tại nhà |
Trúc Em |
1125 |
19/03/1997 |
Nguyễn Thanh Long |
1963 |
67/162 Buì Đình Tuý - F12 |
Quận 11 |
Dây Vòng |
Tại nhà |
Trúc Em |
1126 |
19/03/1997 |
Lê Văn Đuốc |
1940 |
189/147A/147 Lý Thường Kiệt - F7 |
Tân Bình |
Dây Vòng |
Tại nhà |
Trúc Em |
1127 |
19/03/1997 |
Phan Thanh sơn |
1974 |
1/12 Hưng Phú - F11 |
Phú Nhuận |
Dây Vòng |
Tại nhà |
|
1128 |
19/03/1997 |
Trần Chí Thành |
1935 |
137/32/24 Lê Văn Sỹ |
Quận 8 |
Dây Vòng |
Tại nhà |
Chú Tư |
1129 |
19/03/1997 |
Huỳnh Văn Trọng |
1955 |
50 Rạch Lòng Đèn - F7 |
BC |
Dây Chuyền |
Tại nhà |
Hội Viên |
1130 |
19/03/1997 |
Trần Nguyệt Chỉnh |
1951 |
IC/64 bà Hom - Bình Trị Đông |
BC |
Dây Chuyền |
Tại nhà |
Hội Viên củ |
1131 |
19/03/1997 |
Trần Phương quang |
1970 |
IC/64 bà Hom - Bình Trị Đông |
BC |
Thợ Đồ Duả |
Tại nhà |
Ba Trọng |
1132 |
19/03/1997 |
Buì Kế Thành |
1957 |
171/3 Bình Triệu |
TĐ |
Thợ Đồ Duả |
|
Hội Viên củ |
1133 |
19/03/1997 |
Đào Duy Hùng |
1964 |
528/18 Điện biên Phủ - F11 |
Quận 10 |
Thợ Đồ Duả |
539/15 CMT8 . Q10 |
Tư Đảnh |
1134 |
19/03/1997 |
Huỳnh Văn Trọng |
1958 |
385 Lương Đình Của - F4 |
Quận 8 |
Thợ Đồ Duả |
|
Hội Viên củ |
1135 |
19/03/1997 |
Nguyễn văn Rở |
1954 |
137/52 Lê văn Sỹ - F13 - Q.11 |
Phú Nhuận |
Thợ Đồ Duả |
|
Hội Viên củ |
1136 |
19/03/1997 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1956 |
157/67 B Dương Bá Trạc - F1 |
Quận 8 |
Thợ Đồ Duả |
|
Hội Viên củ |
1137 |
19/03/1997 |
Trương Thanh Thaỏ |
1963 |
63/40 Au Dương Lân - F3 |
Quận 8 |
Thợ Đồ Duả |
|
Hội Viên củ |
1138 |
19/03/1997 |
Huỳnh Văn Lớn |
1965 |
56 Rạch lòng Đèn - F7 |
Quận 8 |
Dây Chuyền |
Taị nhà |
Ba Trọng |
1139 |
19/03/1997 |
Huỳnh Ngọc Dũng |
1975 |
55A Rạch Lồng Đèn - F7 |
Quận 8 |
Dây Chuyền |
56 Rạch Lòng Đèn |
Ba Trọng |
1140 |
19/03/1997 |
Trần Văn Thọ |
1940 |
5A Nguyễn Trung Ngạn |
Quận 1 |
Dây Chuyền |
|
Hội viên |
1141 |
19/03/1997 |
Trần Hữu Tài |
1975 |
5A Nguyễn Trung Ngạn |
Quận 1 |
Dây Chuyền |
|
Hội viên |
1142 |
19/03/1997 |
Nguyễn Văn Thanh |
1959 |
266/94/21 Tôn Đản - F8 |
Quận 4 |
Dây Chuyền |
|
Hội viên |
1143 |
19/03/1997 |
Kỹ Huệ Bình |
1976 |
Ap 9 Tân Trung - Mỏ Caỳ |
Quận BT |
Dây Chuyền |
36 Bis Nguyễn Trãi - Q.5 |
Chú Lập |
1144 |
19/03/1997 |
Trần Mọc Sơn |
1964 |
22/CT Trần Văn Thốc - F3 - Bạc Liêu |
VL |
Dây Chuyền |
|
Tư Đảnh |
1145 |
19/03/1997 |
Đỗ Văn Nhẫn |
1963 |
110/31 Au Dương Lân - F3 |
Quận 8 |
Dây Chuyền |
|
|
1146 |
19/03/1997 |
Nguyễn Đồng Hưng |
1958 |
24/30/8 Nguyễn Văn Cừ |
Quận 1 |
Dây Chuyền |
599 Trần hưng Đạo- Q.1 |
Chú Thìn |
1147 |
19/03/1997 |
Nguyễn Công Hiệp |
1956 |
F. Cầu Kho |
Quận 1 |
Dây Chuyền |
599Trần hưng Đạo- Q.1 |
Chú Thìn |
1148 |
19/03/1997 |
Trần Thị Minh Châu |
1956 |
334A Phạm Văn Hai - F.2 |
Tân Bình |
Dây Chuyền |
Tại Nhà |
Ba Trọng |
1149 |
19/03/1997 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1958 |
20D CMT8 - F.12 |
Tân Bình |
Dây Chuyền |
|
Ba Trọng |
1150 |
19/03/1997 |
Nguyễn Văn Trần |
1954 |
571/15A Ter - CMT - F15 |
Tân Bình |
Dây Chuyền |
54 Nhiêu Tân - Q.5 |
Ba Trọng |
1151 |
19/03/1997 |
Hồ Ngọc Định |
1975 |
52 Rạch Lòng Đèn - F7 |
Quận 10 |
Dây Chuyền |
56 Rạch lòng Đèn |
Ba Trọng |
1152 |
23/03/1997 |
Huỳnh Văn Quý |
1978 |
56 Rạch lòng Đèn - F7 |
Quận 8 |
Dây Chuyền |
56Rạch lòng Đèn |
Ba Trọng |
1153 |
25/03/1997 |
Nguyễn Văn Phúc |
1972 |
D11/324 Ap 4 Xã Tân Nhựt |
BC |
Dây Chuyền |
56Rạch lòng Đèn |
Ba Trọng |
1154 |
25/03/1997 |
Nguyễn Văn Thành |
1974 |
D11/324 Ap 4 Xã Tân Nhựt |
BC |
Dây Chuyền |
56Rạch lòng Đèn |
Ba Trọng |
1155 |
25/03/1997 |
Trần Duy Khương |
1979 |
B1 001 Ap II Xã Tân Nhựt |
BC |
Dây Chuyền |
56Rạch lòng Đèn |
Ba Trọng |
1156 |
29/03/1997 |
Đặng Quang Tùng |
1967 |
675 Cư Xá Nguyễn Kiệm - F3 |
Phú Nhuận |
Đồ Gang |
|
|
1157 |
31/03/1997 |
Huỳnh văn Phước |
1976 |
718 Hùng Vương - F13 |
Quận 6 |
|
|
Hữu nghiã |
1158 |
31/03/1997 |
Trần Minh Muôn |
1966 |
Ap Trầ Long Phú |
Sóc Trăng |
Đồ Gang |
|
|
1159 |
31/03/1997 |
Nguyễn Văn Sơn |
1975 |
26E Lê Hồng Phong - F1 |
Quận 5 |
Đồ Hột |
|
Chú Thu |
1160 |
31/03/1997 |
Buì Văn Cường |
1965 |
84 Ap 1 Phước Kiển |
NB |
Đồ Hột |
Tại nhà |
|
1161 |
31/03/1997 |
Trương Quốc Thắng |
1970 |
28/34 A Trầ Bình Trọng - F1 |
Quận 5 |
Đồ Hột |
17/1 Nguyễn Cảnh Chân- Q1 |
Hội viên củ |
1162 |
31/03/1997 |
Lê Văn Maõ |
1952 |
129/61A bến Vân Đồn - F9 |
Quận 4 |
Đồ Hột |
Tại nhà |
Hội viên củ |
1163 |
31/03/1997 |
Nguyễn Thành Tiến |
1964 |
77 Dương Bá Trạc |
Quận 8 |
Đồ Hột |
Tại nhà |
Hội viên củ |
1164 |
31/03/1997 |
Trương Tấn Hùng |
1972 |
1274 Phạm Thế Hiển - F5 |
Quận 8 |
Đồ Hột |
Tại nhà |
Trúc Em |
1165 |
31/03/1997 |
Lý Hữu Phúc |
1972 |
119 B /41 Nguyễn Thiện Tần - F2 |
Quận 8 |
Đồ Hột |
Tại nhà |
Trúc Em |
1166 |
31/03/1997 |
Trần Ngọc Nhẹ |
1968 |
881D Ba Đình - F10 |
Quận 8 |
Đồ Hột |
Tại nhà |
Trúc Em |
1167 |
31/03/1997 |
Nguyễn Văn Răng |
1951 |
26E Phạm Thế Hiển - F5 |
Quận 8 |
Đồ Hột |
Tại nhà |
Trúc Em |
1168 |
31/03/1997 |
Lê Hữu Thưởng |
1967 |
119B/41 Nguyễn Thị Tần - F2 |
Quận 8 |
Dây - Lắc - Nhẩn |
Tại nhà |
Kim Hiền |
1169 |
31/03/1997 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1968 |
75/14 Khu Phố 1 tân Kiển |
Quận 7 |
|
Tại nhà |
Ngọc Giao |
1170 |
31/03/1997 |
Huỳnh Tấn Cang |
1976 |
312 Phú Hoà - F8 |
Tân Bình |
|
Tại nhà |
A.Phú |
1171 |
31/03/1997 |
Nguyễn Văn Toàn |
1967 |
37 K Cư Xá Phú Lâm C. An Lạc |
BC |
|
337 Nguyễn Đình Chiểu -Q3 |
T. V . Nhơn |
1172 |
31/03/1997 |
Trần Văn Nhiều |
1971 |
Tổ 37 Thanh Lọc Dan - TP. ĐN |
ĐN |
|
Tại nhà |
T. V . Nhơn |
1173 |
3/7/1997 |
Trần Duy An |
1976 |
Á 16/11B Ap 1 Xã Bình Trị Đông |
BC |
Đồ Hột/Đồ Dũa |
Tiệm Vàng Ngọc Bích |
Ba Lập |
1174 |
3/7/1997 |
Lê Văn Hậu |
1976 |
10A/26 Ap 1 Xã Bình Trị Đông |
BC |
Đồ Hột |
Tiệm Vàng Ngọc Bích |
Ba Lập |
1175 |
7/7/1997 |
Nguyễn Công Thành |
1940 |
141 Cống Huỳnh |
Quận 1 |
|
Tại nhà |
Hội viên củ |
1176 |
7/7/1997 |
Nguyễn Công Hoàng |
1963 |
391 Tây A - Bình Trưng |
TĐ |
|
Tại nhà |
Vương Vinh |
1177 |
7/7/1997 |
Nguyễn Văn Vân |
1933 |
7F Nguyễn Thị Tần - F2 |
Quận 8 |
|
Tại nhà |
Chú Lâp |
1178 |
9/7/1997 |
Nguyễn Thanh Kỉnh |
1966 |
7F Nguyễn Thị Tần - F2 |
Quận 8 |
|
Tại nhà |
Chú Lâp |
1179 |
9/7/1997 |
Lê Cường |
1969 |
18 Vũ Tùng - F1 |
Quận BT |
|
57A Khu IA Chợ Bà Chiểu |
Chú Lâp |
1180 |
9/7/1997 |
Lê Thị Mỹ Phượng |
1960 |
299 Tôn Đản |
Quận 4 |
|
|
|
1181 |
9/7/1997 |
Nguyễn Văn Mộng |
1959 |
V Bến Cầu - Tây Ninh |
TN |
Thợ Dây |
Tại nhà |
L. Văn Lợi |
1182 |
9/7/1997 |
Nguyễn Luôn |
1956 |
28 Nguyễn Văn Grai - F. Đa Kao |
Quận 1 |
Đồ hột |
Tại nhà |
Trần Văn Lành |
1183 |
9/7/1997 |
Lâm Khánh Đức |
1965 |
G66/2 Hiệp Tân - Hoà Thành |
TN |
Đồ hột |
Tại nhà |
L.V Lợi |
1184 |
9/7/1997 |
Mai Thanh Tùng |
1946 |
147/15 Nhật Tảo - F7 |
Quận 11 |
Thợ Bạc |
Tại nhà |
4 Đuốc |
1185 |
9/7/1997 |
Trần Văn Ngọc |
1963 |
35/39AT Phú Thọ - F1 |
Quận 11 |
Thợ Bạc |
Tại nhà |
4 Đuốc |
1186 |
9/7/1997 |
Nguyễn Minh Phụng |
1971 |
35/39AT Phú Thọ - F1 |
Quận 11 |
Thợ Bạc |
Tại nhà |
4 Đuốc |
1187 |
9/7/1997 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1965 |
Ap 1 /36 Xã Lê Minh Xuân |
BC |
Thợ Bạc |
KL 47 LTKế - F2 - Q6 |
VP |
1188 |
9/7/1997 |
Huỳnh Văn Nên |
1961 |
96/3 Quang Trung - F11 - Q.Gò Vấp |
GV |
Thợ Bạc |
TV Ngọc Khánh - Chợ Thiếc |
TV Mỹ |
1189 |
12/7/1997 |
Từ Minh Quang |
1974 |
36 Nguyễn Đình Chiểu - F3 |
Phú Nhuận |
Thợ Bạc |
36 Nguyễn Đình Chiểu |
Linh |
1190 |
12/7/1997 |
Lê Văn Giàu |
1973 |
516/2 Cần Thạch -Cần Giờ |
CG |
Thợ đồ dũa |
Taị nhà |
Đoàn Ngọc Chín |
1191 |
12/7/1997 |
La Minh Nam |
1971 |
440/2 Cần Thạch - Cần Giờ |
CG |
Thợ đồ dũa |
Taị nhà |
Chú Năm Kiềng |
1192 |
12/7/1997 |
Nguyễn Anh Thi |
1977 |
465/8 F5 - F5 - Q.10 |
Quận 10 |
Thợ bạc |
Số 8 Cô Giang |
Chú Năm Kiềng |
1193 |
12/7/1997 |
Nguyễn Hoàng Nam |
1977 |
465/8 F5 - F5 - Q.10 |
Quận 10 |
Thợ bạc |
Số 8 Cô Giang |
Trúc Em1 |
1194 |
12/7/1997 |
Ngô Thanh Tiến |
1964 |
27 Hương lộ 34 - Q.7 - F. Tân Kiểng |
Quận 7 |
Thợ bạc |
35 Hương lộ 34 |
Lưu Ngọc Phi |
1195 |
12/7/1997 |
Lưu Ngọc Phi |
1959 |
137/24 Lê Văn Sỹ - F13 |
Phú Nhuận |
Thợ Kim Hoàn |
Công ty VBĐQ Phú Nhuận |
Lưu Ngọc Phi |
1196 |
12/7/1997 |
Nguyễn Hữu Taì |
1959 |
128 Cao Thắng - F17 |
Phú Nhuận |
Thợ bạc |
Công ty VBĐQ Phú Nhuận |
Lưu Ngọc Phi |
1197 |
12/7/1997 |
Lê Thị Mỹ Diệu |
1971 |
255/39 Ngô Tất Tố - F22 |
Phú Nhuận |
Thợ nữ trang |
170 E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1198 |
14/07/1997 |
Đào Văn Vùng |
1965 |
170 E Phan Đăng Lưu |
Phú Nhuận |
Thợ Bạc |
170 E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1199 |
14/07/1997 |
Trương Thụy Tuý |
1964 |
63/32 Lê Văn Sỹ - F13 |
Phú Nhuận |
Thợ kim hoàn |
170 E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1200 |
14/07/1997 |
Nguyễn Duy Hưng |
1967 |
168/26 Đặng Văn Ngữ - F.14 |
Phú Nhuận |
Thợ kim hoàn |
170 E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1201 |
16/07/1997 |
Nguyễn Huy Hoàng |
1972 |
1002 Au Cơ - F19 |
Tân Bình |
Thợ kim hoàn |
170E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1202 |
16/07/1997 |
Nguyễn Thanh Phúc |
1969 |
43/12 Nguyễn Thaí Sơn - F4 |
GV |
Thợ Bạc |
170E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1203 |
22/07/1997 |
Nguyễn Ngọc An |
1973 |
243 /1Đ Cô Giang - F2 |
Phú Nhuận |
Thợ kim hoàn |
170 E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1204 |
22/07/1997 |
Phạm Công Hiệp |
1971 |
268 B Biù Đình Tuý - F24 |
Tân Bình |
Thợ kim hoàn |
170 E Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1205 |
22/07/1997 |
Phạm Baỏ Phát |
1953 |
78 Trần Quang Khaỉ |
Quận 1 |
Thợ kim hoàn |
170 Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1206 |
22/07/1997 |
Đỗ Anh Dũng |
1970 |
217/34/10 Đề Thám |
Quận 1 |
Thợ kim hoàn |
170 Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1207 |
22/07/1997 |
Đoàn Phan Kim Minh |
1968 |
Lô C Số 42 Bến vân Đồn - F5 |
Quận 4 |
Thợ kim hoàn |
170 Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1208 |
22/07/1997 |
Buì Quốc Đoàn |
1977 |
97/109A Đường 26/3 - F17 - Q.GV |
GV |
Thợ kim hoàn |
170 Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1209 |
22/07/1997 |
Đặng Trọng Trung |
1972 |
23A Trần Khắc Chân - F14 |
Phú Nhuận |
Thợ kim hoàn |
170Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1210 |
22/07/1997 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
1971 |
C/C 1A P5 04 Nguyễn Đình Chiểu - F.Đa Cao |
Quận 1 |
Thợ kim hoàn |
170 Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1211 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Minh |
1940 |
5646 Duy Tân - F15 |
Phú Nhuận |
Thợ kim hoàn |
170 Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1212 |
22/07/1997 |
Nguyễn Hiếu Thanh Tùng |
1969 |
256/7 Tôn Thất Thuyết - F15 -Q.4 |
Quận 4 |
Thợ kim hoàn |
170 Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1213 |
22/07/1997 |
Trương Quang Tân |
1972 |
149/7 Tôn Thất Thuyết - F15 - Q.4 |
Quận 4 |
Thợ kim hoàn |
170Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1214 |
22/07/1997 |
Đaò Văn Thánh |
1972 |
94/1039 B Đường 26/3 - F17 |
GV |
Thợ kim hoàn |
170Phan Đăng Lưu |
Lưu Ngọc Phi |
1215 |
22/07/1997 |
Kha Tấn Quốc |
1950 |
65 A Đường 1/5 Long Thị A - Tân Châu -AG |
AG |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
(Đổi thẻ mơi) |
1216 |
22/07/1997 |
Trần Mạnh Quân |
1957 |
117/3 Minh Phụng - F9 |
Quận 6 |
Thợ kim hoàn |
66 Ter Lê Lợi - Q1 |
Lăng Văn Hai |
1217 |
22/07/1997 |
Nguyễn Thanh Hùng |
1977 |
465/8 F5 - Q10 - TPHCM |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Chú Năm |
1218 |
22/07/1997 |
Huỳnh Văn Tiến |
1975 |
465/8 F5 - Q10 - TPHCM |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Chú Năm |
1219 |
22/07/1997 |
Lê Công Thiện |
1976 |
465/8 F5 - Q10 - TPHCM |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Chú Năm |
1220 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Nhiều |
1974 |
465/8 F5 - Q10 - TPHCM |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Chú Năm |
1221 |
22/07/1997 |
Nguyễn Ngọc Đức |
1972 |
465/8 F5 - Q10 - TPHCM |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Chú Năm |
1222 |
22/07/1997 |
Lương Văn Ut |
1975 |
465/8 F5 - Q10 - TPHCM |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Chú Năm |
1223 |
22/07/1997 |
Đặng Hải Sơn |
1968 |
465/8 F5 - Q10 - TPHCM |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Lê văn E |
1224 |
22/07/1997 |
Lê Sinh |
1950 |
44 Vũng Tùng - F1 |
Tân Bình |
Thợ kim hoàn |
8 Cô Giang |
Trần Hữu Tài |
1225 |
22/07/1997 |
Trần Văn Tân |
1959 |
108/7/4 Nguyễn Bá Tòng - F12 - Q.TB |
Tân Bình |
Thợ kim hoàn |
418 CMT8 - F12 - Q.TB |
Trần Hữu Tài |
1226 |
22/07/1997 |
Lê Minh Tuấn |
1978 |
319 Bùi Hữu Nghiã - F1 |
Tân Bình |
Thợ kim hoàn |
5A Nguyễn Trung Ngạn |
Nguyễn Thanh Mỹ |
1227 |
22/07/1997 |
Nguyễn Trọng Thành |
1979 |
24 Tổ 55 Nguyễn Thị Tần - F2 - Q8 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
Võ văn Năm |
1228 |
22/07/1997 |
Thái Văn Liêm |
1959 |
25 Tổ 55 Nguyễn Thị Tần - F2 - Q8 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
Võ văn Năm |
1229 |
22/07/1997 |
Nguyễn Tấn Phước |
1951 |
198/197 Đoàn Văn Bơ - F.10 - Q.4 |
Quận 4 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
Võ văn Năm |
1230 |
22/07/1997 |
Đặng Quốc Khánh |
1970 |
35 Đường Lê Tấn Kế - F2 |
Quận 6 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1231 |
22/07/1997 |
Châu Văn Hai |
1945 |
60/35 Hùng Vương - F16 |
Quận 11 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1232 |
22/07/1997 |
Châu Sơn Tùng |
1977 |
|
|
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1233 |
22/07/1997 |
Nguyễn Anh Tuấn |
1978 |
26/6 Xô Viết Nghệ Tỉnh - F28 |
Tân Bình |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1234 |
22/07/1997 |
Tô Ngọc Hoàng] |
1976 |
38/6 Nguyễn Đình Chỉêu - 4 |
Quận 3 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1235 |
22/07/1997 |
Lê Mậu Ngọ |
1978 |
26/3A Dương Bá Trạc - F1 - Q8 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1236 |
22/07/1997 |
Lê Thanh Khoa |
1975 |
69A Dương Bá Trạc - F15 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1237 |
22/07/1997 |
Võ Thị Thu Nga |
1956 |
578C Ap An Bình - Xã An Phú |
Quận 5 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1238 |
22/07/1997 |
Nguyễn Thành Trúc |
1977 |
80/28 Nguyễn Traĩ - F3 |
Quận 5 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1239 |
22/07/1997 |
Vũ Ngọc Bích |
1962 |
365/176 CMT8 - F13 - Q.TB |
Tân Bình |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1240 |
22/07/1997 |
Đặng Hoàng Minh |
1957 |
207/53 Bạch Đằnh - F15 |
Quận BT |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1241 |
22/07/1997 |
Ngô Thị Xuân |
1964 |
129/14 Nguyễn Duy - F14 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
Tại nhà |
|
1242 |
22/07/1997 |
Đinh Văn Dưỡng |
1972 |
107/18 Lý Thường Kiệt - F7 - Q.GV |
GV |
Thợ kim hoàn |
60/20 Chu Văn An - P12 |
|
1243 |
22/07/1997 |
Phạm Văn Anh |
1967 |
21/1 Phường Tân Thơí Hiệp - Q12 |
Quận 12 |
Thợ kim hoàn |
21/1 Phường Tân Thới Hiệp Q.12 |
|
1244 |
22/07/1997 |
Đỗ Thanh Danh |
1969 |
13 Nguyễn Chí Thanh - F9 |
Quận 5 |
Thợ kim hoàn |
Sạp 36 - 37 Khu Tần Hầm An Đông |
|
1245 |
22/07/1997 |
Huỳnh Tỷ |
1947 |
107/18 Lý Thường Kiệt - F7 - Q.GV |
GV |
Thợ kim hoàn |
Taị nhà |
|
1246 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Bảnh |
1939 |
110C Lô C C/C Phạm Thế Hiển - F4 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
Taị nhà |
|
1247 |
22/07/1997 |
Đinh Thanh Baỏ |
1970 |
124/11 Sơn Quy - Chợ Lách - Bến tre |
Bến Tre |
Thợ kim hoàn |
242/81 Nguyễn Thiện thuật |
|
1248 |
22/07/1997 |
Lê Văn Nhớ |
1976 |
Ap Phương An II - Xã Hưng Phú- Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng |
ST |
Thợ kim hoàn |
Ap Pan II - Xã Hưng Phú - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng |
Đ Ngọc Chín |
1249 |
22/07/1997 |
Lê văn Goạt |
1956 |
Tân Phú Thạnh - Châu Thành - Cần Thơ |
CT |
Thợ kim hoàn |
2 Trần Phú . CĐ Vũng Taù |
Kim |
1250 |
22/07/1997 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
1969 |
14B Khu Lầu Nước - Nguyễn Tri Phương - F14 - Q10 |
Quận 10 |
Thợ kim hoàn |
212/21 24 N . T . Thuật - P3 - Q.3 |
Long Đất |
1251 |
22/07/1997 |
Lê Ngọc Mùi |
1967 |
10/366 Tân Lập - Hiệp Phú - Q9 |
Quận 9 |
Thợ kim hoàn |
9/120(Kim Lợi) Chợ TÂn Nhơn |
|
1252 |
22/07/1997 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1973 |
77/1 Khóm 4 Vĩnh Long - Cưũ Long |
CL |
Thợ kim hoàn |
324 Bạch Đằng |
Nguyễn Thanh Tâm |
1253 |
22/07/1997 |
Nguyễn Phước Thanh |
1975 |
338 Bạch Đằng - F14 |
Quận BT |
Thợ kim hoàn |
324 Bạch Đằng |
Nguyễn Thanh Tâm |
1254 |
22/07/1997 |
Lý Thị Phương Thám |
1974 |
303/23 Long Thơí - Chợ Lách - Bến Tre |
BTRE |
Thợ kim hoàn |
328 Buì Hưũ Nghiã |
|
1255 |
22/07/1997 |
Võ Văn Quan |
1963 |
199Đ/6 Bình Phú - TĐ |
TĐ |
Thợ kim hoàn |
|
|
1256 |
22/07/1997 |
Lê Văn Hợp |
1964 |
34/24 T. minh Quyền - F11 |
Quận 10 |
HT Trường Dạy Nghề 1 Châu |
34/24 TMQ - DM - Q.10 |
|
1257 |
22/07/1997 |
Hà Văn Bạch |
1964 |
2N Đất Đỏ - Côn Đảo |
VT |
Thợ Bạc |
|
|
1258 |
22/07/1997 |
Buì Thanh Hùng |
1966 |
147/15 B Nhật Tảo F7 |
Quận 11 |
|
|
|
1259 |
22/07/1997 |
Lâm Kim Lợi |
1970 |
44/1 Trần Hưng Đạo - Ô Môn |
Cần Thơ |
|
|
|
1260 |
22/07/1997 |
Võ Văn Hai |
1953 |
199/B Bình Phú - Thủ Đức |
TĐ |
|
|
|
1261 |
22/07/1997 |
Trần Minh Tâm |
1975 |
109/3 Gò Dưa - Tân Bình |
TĐ |
|
|
|
1262 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Taì |
1967 |
16/16/30 Nguyễn Thiện Thuật - F2 |
Quận 3 |
|
|
|
1263 |
22/07/1997 |
Lê Tấn Đạt |
1958 |
106/23 Đường Số 13 - P18 |
Tân Bình |
|
Taị Nhà 106/23 |
|
1264 |
22/07/1997 |
Nguyễn Hữu Đức |
1958 |
Buì Phú Thọ - F10 |
Quận 11 |
|
Taị Nhà 106/23 |
|
1265 |
22/07/1997 |
Nguyễn Chí Phụng |
1963 |
Buì Phú Thọ - F10 |
Quận 11 |
|
Taị Nhà 106/23 |
|
1266 |
22/07/1997 |
Nguyễn Thanh Haỉ |
1976 |
41/4 Ap Trường An - Trường Tây |
TN |
|
|
|
1267 |
22/07/1997 |
Phạm Tấn Lâm |
1970 |
Ap Cả Thân - Phú Thạnh - Gò Công Tây |
TG |
|
|
|
1268 |
22/07/1997 |
Phạm Tấn Luật |
1968 |
Ap Cả Thân - Phú Thạnh - Gò Công Tây |
TG |
|
|
|
1269 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Chính |
1928 |
63A Hùng Vương - An Lạc |
BC |
|
|
|
1270 |
22/07/1997 |
Văn Phú thành |
1976 |
601 Au Cơ - F19 |
Tân Bình |
|
|
|
1271 |
22/07/1997 |
Hà Tô Hà |
1948 |
104 Nguyễn Tử - F14 |
Quận 5 |
|
331/30 Nguyễn Đình Chiễu - F5 - Q.3 |
|
1272 |
22/07/1997 |
Trần Sĩ Thanh |
1952 |
104 Nguyễn Tử - F14 |
Quận 5 |
|
331/30 Nguyễn Đình Chiễu - F5 - Q.3 |
|
1273 |
22/07/1997 |
Đặng Văn Saú |
1965 |
Ap Mỹ Thạnh - Đồng Tháp |
ĐT |
|
|
Hội Viên củ |
1274 |
22/07/1997 |
Nguyễn Minh Luân |
1974 |
265 Khu 3 An Lạc |
BC |
|
|
Nguyễn Văn Chính |
1275 |
22/07/1997 |
Trần Ngọc Uyên |
1974 |
399A Đường Số 1 - F18 |
Tân Bình |
|
399A Đường số 1 - F18 |
Nguyễn Văn Chính |
1276 |
22/07/1997 |
Võ Thành Đông |
1981 |
138/27 An Dương Vương - F6 |
BC |
|
138/27 Đường số 6 An Lạc |
Nguyễn Văn Chính |
1277 |
22/07/1997 |
Nguyễn Đức Hậu |
1968 |
138/27 An Dương Vương - Khu Phố 6 An Lạc Bình Chánh |
BC |
|
138/27 Đường số 6 An Lạc |
Nguyễn Văn Chính |
1278 |
22/07/1997 |
Trần Thiện Thanh Sơn |
1964 |
38/9B Trần Khắc Chân - Tân Định |
Quận 1 |
|
|
Nguyễn Văn Chính |
1279 |
22/07/1997 |
Nguyễn Cao Hùng |
1972 |
38/9B Trần Khắc Chân - Tân Định |
Quận 1 |
|
|
Nguyễn Văn Chính |
1280 |
22/07/1997 |
Nguyễn Thành Tâm |
1952 |
104 Nguyễn Thị Tần - F2 |
Quậnv 8 |
|
|
|
1281 |
22/07/1997 |
Võ Văn Ut |
1972 |
181/92 Au Dương Lân - P2 |
Quận 8 |
|
|
|
1282 |
22/07/1997 |
Lê văn Tý |
1965 |
Số 1 Lô 38 Phạm Thế Hiển - F4 |
Quận 8 |
|
|
|
1283 |
22/07/1997 |
Nguyễn Minh Tấn |
1970 |
112 Điện Biên phủ - F17 |
Quận 3 |
|
|
|
1284 |
22/07/1997 |
Võ Thành Sơn |
1972 |
Chợ Mơí - Bình Định |
BĐ |
|
|
HV. Mới |
1285 |
22/07/1997 |
Lê văn Hường |
1963 |
801/6 F7 |
Quận 8 |
|
|
H.V Củ |
1286 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Tân |
1972 |
801/6 Phạm Thế Hiển |
Quận 8 |
|
|
HV. Mới |
1287 |
22/07/1997 |
Hồ Nguyễn Sơn Điều Anh Phương |
1978 |
801/6 Phạm Thế Hiển |
Quận 8 |
|
|
HV. Mới |
1288 |
22/07/1997 |
Buì Văn Phụng |
1972 |
801/6 Phạm Thế Hiển |
Quận 8 |
|
|
HV. Mới |
1289 |
22/07/1997 |
Buì Thanh Tồng |
1973 |
299 Baỷ Sậy |
Quận 6 |
|
|
HV. Mới |
1290 |
22/07/1997 |
Phạm Khương Dũng |
1954 |
236 Lạc long Quân |
Quận 11 |
|
|
HV. Mới |
1291 |
22/07/1997 |
Đặng Văn Nam |
1971 |
321 Phước Hiệp |
ĐN |
|
|
HV. Mới |
1292 |
22/07/1997 |
Đoàn Thanh Tú |
1969 |
32/231K - F4 |
Quận 7 |
|
|
HV. Mới |
1293 |
22/07/1997 |
Trương Vũ Hoà |
1968 |
270/62 Lãnh Minh Thăng - P13 |
Quận 11 |
|
|
Trúc Em |
1294 |
22/07/1997 |
Đỗ Văn Tố |
1970 |
18/2D Lãnh Minh Thăng - P13 |
Quận 11 |
|
|
Trúc Em |
1295 |
22/07/1997 |
Dương Văn Hoan |
1974 |
18/2D Lãnh Minh Thăng - P13 |
Quận 11 |
|
|
Trúc Em |
1296 |
22/07/1997 |
Nguyễn Đức Phú |
1977 |
152A Tân Điền |
Quận 9 |
|
|
Trúc Em |
1297 |
22/07/1997 |
Nguyễn Thế Giới |
1968 |
18/2D Lãnh Minh Thăng - P13 |
Quận 11 |
|
|
Trúc Em |
1298 |
22/07/1997 |
Chu Kỳ Văn |
1970 |
18/2D Lãnh Minh Thăng - P13 |
Quận 11 |
|
|
Trúc Em |
1299 |
22/07/1997 |
Dương Văn Sơn |
1969 |
18/2D Lãnh Minh Thăng - P13 |
Quận 11 |
|
|
Trúc Em |
1300 |
22/07/1997 |
Dương Thế Hiền |
1961 |
213/107C Nguyễn Trãi - F2 |
Quận 8 |
|
|
Trúc Em |
1301 |
22/07/1997 |
Phạm Văn Công |
1955 |
5 lô V Nguyễn Thị Tần - F2 |
Quận 8 |
|
|
Trúc Em |
1302 |
22/07/1997 |
Lê Vĩnh Trị |
1950 |
76/11 nguyễn Thị Nhỏ - F15 |
Quận 5 |
|
|
Trúc Em |
1303 |
22/07/1997 |
Nguyễn Tất Tài |
1959 |
D1/35 Ap 4 Xã Bình Chánh |
BC |
|
|
Trúc Em |
1304 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Chẳn |
1978 |
522/134 Nguyễn Tri Phương |
Quận 10 |
|
|
Năm Méo |
1305 |
22/07/1997 |
Trần Thanh ngãi |
1976 |
522/134 Nguyễn Tri Phương |
Quận 10 |
|
|
Năm Méo |
1306 |
22/07/1997 |
Nguyễn Quốc Dũng |
1978 |
8 Cô Giang |
Quận 1 |
|
|
Năm Méo |
1307 |
22/07/1997 |
Phan văn Nết |
1948 |
92/24 Bà Hạt - F9 |
Quận 10 |
|
|
Nguyễn Văn Bạc |
1308 |
22/07/1997 |
Nguyễn Minh Trí |
1979 |
8 Cô Giang |
Quận 1 |
|
|
Năm Méo |
1309 |
22/07/1997 |
Lê văn Bé Saú |
1971 |
522/134 Nguyễn Tri Phương |
Quận10 |
|
|
Năm Méo |
1310 |
22/07/1997 |
Trần Thanh Nam |
1970 |
522/134 Nguyễn Tri Phương |
Quận 1 0 |
|
|
Năm Méo |
1311 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Hoàng |
1968 |
88 Bis Điện Biên Phủ - P15 |
Quận BT |
|
|
Thanh Tân |
1312 |
22/07/1997 |
Đỗ Hồng Sơn |
1970 |
111G |
Quận 8 |
|
|
|
1313 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Thành |
1974 |
Ap 4 Xã Tân Nhựt |
Bc |
|
|
Ba Trọng |
1314 |
22/07/1997 |
Nguyễn Minh Hùng |
1963 |
43/3A Xô Viết Nghệ Tỉnh |
Quận BT |
|
|
Ba Trọng |
1315 |
22/07/1997 |
Huỳnh Văn Quí |
1978 |
56 Rạch lòng Đèn |
Quận 8 |
|
|
Ba Trọng |
1316 |
22/07/1997 |
Nguyễn Ngọc Hải |
1968 |
25/2 Nguyễn Huỳnh Đức - F8 |
MT |
|
|
Năm Ngọc |
1317 |
22/07/1997 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
1974 |
167 Phan Thanh Giả - F2 |
MT |
|
|
Năm Ngọc |
1318 |
22/07/1997 |
Trần Quân Cơ |
1976 |
136 Trương Thiện Vương -P11 |
Quận 8 |
|
|
Thanh tâm |
1319 |
22/07/1997 |
Lê Thị Thuỳ Dương |
1975 |
136 Trương Thiện Vương -P11 |
Quận 8 |
|
|
Thanh tâm |
1320 |
22/07/1997 |
nguyễn Văn Viễn |
1952 |
6062 Nguyễn Thanh Giả - F2 |
Quận 5 |
|
|
Kim Mai |
1321 |
22/07/1997 |
Lê Thị Tươi |
1953 |
6062 Nguyễn Thanh Giả - F2 |
Quận 5 |
|
|
Kim Mai |
1322 |
22/07/1997 |
Đặng Hữu Phước |
1976 |
60 Chiêu Anh Cát - F5 |
Quận5 |
|
|
Kim Mai |
1323 |
22/07/1997 |
Trần Văn Hiệp |
1963 |
122 Long Hồ |
Quận 5 |
|
|
Kim Mai |
1324 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1974 |
231/109 Dương Bá Trạc - Q8 |
Quận 8 |
|
|
Kim Mai |
1325 |
22/07/1997 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
1967 |
225/18 Au Dương lân |
Quận 8 |
|
|
Kim Mai |
1326 |
22/07/1997 |
Nguyễn Văn Ty |
1965 |
62 Châu Anh Cát - F5 |
Quận 5 |
|
|
Kim Mai |
1327 |
2/8/1997 |
Nguyễn Văn Khương |
1974 |
60 Châu Anh Cát - F5 |
Quận 5 |
|
|
Kim Mai |
1328 |
2/8/1997 |
Phạm Văn Phước |
1971 |
640Châu Anh Cát - F5 |
Quận 5 |
|
|
Kim Mai |
1329 |
2/8/1997 |
Võ Hữu Dư |
1954 |
64 Châu Anh Cát - F5 |
Quận 5 |
|
|
Kim Mai |
1330 |
2/8/1997 |
Nguyễn Quang Kiệt |
|
205 /4 Trần Văn Đang |
Quận 3 |
|
|
Ba Tật |
1331 |
2/8/1997 |
Đỗ Hùng Châu |
|
100/14 Hùng Vương |
Quận 5 |
|
|
Ba Tật |
1332 |
2/8/1997 |
Châu Thuận Hoa |
|
|
|
|
|
Ba trọng |
1333 |
2/8/1997 |
Lê Minh Thuận |
|
62 Chiêu Anh Cát - F5 |
Quận 5 |
|
|
Ba trọng |
1334 |
2/8/1997 |
Nguyễn văn Đúng |
|
39/4 Ap 4 Hưng Lông |
BC |
|
|
Ba trọng |
1335 |
30/08/1997 |
Nguyễn Thị Vui |
|
185 Nguyễn Văn Đậu - F11 |
Quận BT |
|
|
Ba trọng |
1336 |
30/08/1997 |
Trần Hà Chaủ |
|
128 Lô C Chung Cư Nguyễn Thiện Thuật |
Quận 10 |
|
|
Ba trọng |
1337 |
30/08/1997 |
Lê Ngọc Tuấn |
|
22/17B Ap Linh Chiến |
TĐ |
|
|
Ba trọng |
1338 |
30/08/1997 |
Lê Chí Cường |
|
128 Lô C Chung Cư Ngô Gia Tự |
Quận 10 |
|
|
Ba trọng |
1339 |
30/08/1997 |
Nguyễn Văn Nách |
|
48 Lê Minh Xuân - F8 |
Tân Bình |
|
|
Ba trọng |
1340 |
30/08/1997 |
Trần Minh Tiến |
|
175/11 Lý Thường Kiệt - F9 |
Tân Bình |
|
|
Ba trọng |
1341 |
14/08/1998 |
Hồ Quốc Dũng |
|
489/28/29 H.V Bánh |
Phú Nhuận |
|
|
Ba trọng |
1342 |
14/08/1998 |
Nguyễn Hữu Nghiã |
|
45/77 Nguyễn Văn Đậu |
Phú Nhuận |
|
|
Ba trọng |
1343 |
14/08/1998 |
Đoàn Văn Kiệt |
|
35/17B T. Đ Xu |
Quận 1 |
|
|
Ba trọng |
1344 |
14/08/1998 |
Nguyễn Quang Tri |
|
128 Lô C Chung Cư Ngô Gia Tự |
Quận 10 |
|
|
Ba trọng |
1345 |
14/08/1998 |
Hà Văn Bạch |
|
2N H. Đất Đỏ - Bà Riạ - Vũng Tàu |
Bà Riạ |
|
|
Ba trọng |
1346 |
14/08/1998 |
Buì Văn Thị |
|
56/12 P.V . Chiến - F12 |
Gò Đất |
|
|
Ba trọng |
1347 |
14/08/1998 |
Lê Cảnh Trến |
|
304/70 C/38 CMT8 |
Quận 1 |
|
|
Ba trọng |
1348 |
14/08/1998 |
Nguyễn Đức An |
|
212/170/38 Nguyễn Hữu Cảnh |
Quận 1 |
|
|
Ba trọng |
1349 |
14/08/1998 |
Trần Văn Lánh |
|
1154/8 Phạm Thế Hiển - F5 |
Quận 8 |
|
|
Ba trọng |
1350 |
14/08/1998 |
Võ Văn Quan |
1963 |
199A/6 Bình Phú |
TĐ |
|
|
Ba trọng |
1351 |
14/08/1998 |
Đoàn Thị Nga |
1968 |
140/8 Lê Quốc Hưng - F12 |
Quận 8 |
|
|
Ba trọng |
1352 |
14/08/1998 |
Nguyễn Văn Mười |
1963 |
A 11/%0 Bình Trị Đông |
BC |
|
|
Ba trọng |
1353 |
14/08/1998 |
Lưu Tá Chảy |
1953 |
292/5 Đỗ Ngọc Thạnh - F4 |
Quận 11 |
|
|
Ba trọng |
1354 |
14/08/1998 |
Phạm văn Ngàn |
1952 |
8 Lê Vinh - F19 |
Tân Bình |
|
|
Ba trọng |
1355 |
14/08/1998 |
Đỗ Văn Taọ |
1968 |
A11/50 Bình Trị Dông |
BC |
|
|
|
1356 |
14/08/1998 |
Hà Anh Tuấn |
1967 |
154 Trương Công Định -F13 |
Tân Bình |
|
|
|
1357 |
14/08/1998 |
Hà Văn Ơn |
1961 |
24/Á 1 Au Cơ - F17 |
Tân Bình |
|
|
|
1358 |
14/08/1998 |
Tô Hoàng Phong |
1974 |
38/4 Nguyễn Đình Chiểu - F4 |
Quận 3 |
|
|
|
1359 |
14/08/1998 |
Nguyễn Văn Hồng |
1970 |
241/20 Bến Vân Đồn - F10 |
Quận 4 |
|
|
|
1360 |
14/08/1998 |
Huỳnh Anh Tuấn |
1967 |
89 Dã Tượng - F9 |
Quận 8 |
|
|
|
1361 |
14/08/1998 |
Nguyễn Văn Đỏm |
1967 |
Bình Xuân - Gò Công Đông |
GC |
|
|
|
1362 |
14/08/1998 |
Nguyễn Quang Minh |
1957 |
26 Nguyễn Trãi - F13 |
Quận 5 |
|
|
|
1363 |
2/9/1998 |
Võ Văn Nam |
1963 |
125/143 Au Dương Lân - F3 |
Cần Thơ |
|
|
|
1364 |
2/9/1998 |
Lâm Kim Lợi |
1970 |
44/1 Trần Hưng Đaọ |
GV |
|
|
|
1365 |
2/9/1998 |
Huỳnh Văn Nên |
1961 |
199/6 Bình Phú - Tam Phú |
BC |
|
|
|
1366 |
17/09/1998 |
Võ Văn Hai |
1953 |
Hưng Phú - Mỹ Linh |
BC |
|
|
|
1367 |
17/09/1998 |
Lê Văn Nhớ |
1976 |
Hoà Phú - Chợ Gạo |
TG |
|
|
|
1368 |
17/09/1998 |
Nguyễn Hữu Cuả |
1974 |
110B Duy Tân - F8 |
Quận 8 |
|
|
|
1369 |
17/09/1998 |
Ngô Minh Huy |
1974 |
|
|
|
|
|
1370 |
17/09/1998 |
Nguyễn Văn Dưng |
1955 |
|
Quận 11 |
Kinh Doanh Vàng |
368 Lạc Long Quân |
Chủ Tịch Hội |
1371 |
17/09/1998 |
Trần Văn Tư |
1948 |
|
Quận 5 |
Thợ Đồ Duã |
568 Trần Hưng Đạo |
Phó Chủ Tịch |
1372 |
17/09/1998 |
Võ Kim Seng |
1959 |
|
Quận 5 |
Thợ Đồ Hột |
33A Trần Bình Trọng |
Phó Chủ Tịch |
1373 |
20/09/1998 |
Nguyễn Tấn Kiễt |
1961 |
|
Quận 8 |
Thợ Đồ Dây |
43/43 Dạ nam |
Phó Chủ Tịch |
1374 |
20/09/1998 |
Lưu Ngọc Phi |
1959 |
|
Phú Nhuận |
Thợ Xi Mạ Duã |
617/6 Nguyễn Kiệm |
Phó Chủ Tịch |
1375 |
20/09/1998 |
Phạm Văn Tám |
1949 |
|
Quận 5 |
Kinh Doanh Sản Xuất |
11 - 11B Nhiêu Tâm |
Phó Chủ Tịch |
1376 |
22/09/1998 |
Đoàn Thế Lập |
1950 |
|
Quận 5 |
Thợ Đồ Duã |
80/28 Nguyễn Trãi |
Phó Chủ Tịch |
1377 |
22/09/1998 |
Võ Văn Khách |
1928 |
|
Quận 10 |
Thợ Đồ Hột |
01A Lô 0 Chung Cư Ngô Gia Tự |
HV. BTV |
1378 |
22/09/1998 |
Nguyễn Tấn Hùng |
1959 |
|
Quận 8 |
Thợ Đồ Dây |
119/118/12A Nguyễn Thị Tần |
HV. BTV |
1379 |
22/09/1998 |
Nguyễn Thành Chung |
1946 |
|
Quận 6 |
Thợ Đồ Duã |
175B Phan Văn Khoẻ |
HV. BTV |
1380 |
22/09/1998 |
Nguyễn Văn Thình |
1942 |
|
Quận 6 |
Thợ Sản Xuất Tổng Hợp |
3/14 Đặng Nguyên Cẩn |
HV. BCH |
1381 |
22/09/1998 |
Nguyễn Văn Hai |
1932 |
|
Quận 6 |
Thợ Đồ Duã |
115/52A Phạm Đình Hổ |
HV. BCH |
1382 |
22/09/1998 |
Mai Văn Có |
1946 |
|
Quận 3 |
Thợ Đồ Duã |
331/8 Nguyễn Đình Chiểu |
HV. BCH |
1383 |
24/09/1998 |
Huỳnh Minh Còn |
1962 |
|
Quận 6 |
Lò Sản Xuấ Mĩ Trang |
27B Lý Thường Kiệt - GV |
HV. BCH |
1384 |
24/09/1998 |
Nguyễn Ngọc Đê |
1957 |
|
Quận 11 |
Thợ Đồ Dây |
387/3 Nguyễn Trãi |
HV. BCH |
1385 |
29/09/1998 |
Vũ Công Đức |
1959 |
|
Quận 3 |
Thợ Đồ Duã |
331/30B Điện Biên phủ |
HV. BCH |
1386 |
29/09/1998 |
Trần Hải |
1955 |
|
Quận 6 |
Thợ Kế Hột |
33C Tân Hoà Đông |
HV. BCH |
1387 |
29/09/1998 |
Nguyễn Văn Liên |
1948 |
|
Phú Nhuận |
Thợ Đồ Dây |
19/2B Nguyễn Văn Trỗi |
HV. BCH |
1388 |
29/09/1998 |
Nguyễn Tu Mi |
1963 |
|
Quận BT |
Kinh Doanh vàng |
312 Buì Hữu Nghiã |
HV. BTV |
1389 |
4/10/1998 |
Phạm Văn Trọng |
1942 |
|
Quận BT |
Kinh Doanh vàng |
5 Hồng Bàng |
HV. BCH |
1390 |
4/10/1998 |
Trà Văn Tâm |
1937 |
|
Quận 8 |
Thợ Đồ Duã |
98 Bến Cần Giuộc |
HV. BCH |
1391 |
4/10/1998 |
Nguyễn Văn Tiên (Hiệp) |
1960 |
|
Quận BT |
Kinh Doanh Vàng |
31 Phạm Văn Hân |
HV. BKS |
1392 |
4/10/1998 |
Trương Vũ Hoà |
1968 |
|
Quận 11 |
Kinh Doanh Vàng |
270/62 Lãnh Minh Thăng |
HV. BKS |
1393 |
4/10/1998 |
Quãn Trọng Hiếu |
1956 |
|
Quận 3 |
Kinh Doanh Vàng |
651/56 Điện Biên Phủ |
HV. BKS |
1394 |
4/10/1998 |
Nguyễn Xuân Quang |
1953 |
|
Quận 8 |
Thợ Bạc |
|
HV. BKS |
1395 |
4/10/1998 |
Chung Tài |
1957 |
|
Tân Bình |
Kinh Doanh |
48/11 Au Cơ - F9 - TB |
Hai Mộc |
1396 |
4/10/1998 |
Hà Văn Mộc |
1931 |
|
Quận 5 |
Thợ Đồ Duã |
|
|
1397 |
4/10/1998 |
Lâm Kim Sua |
1965 |
|
Quận BT |
Thọ Cà Rá |
414/17 Nơ Trang Long |
Chủ Tịch Hội |
1398 |
4/10/1998 |
Lưu Hớn Quang |
1975 |
311/19 Nguyễn Đình Chiễu - F5 - Q.3 |
Quận 3 |
Thợ Đồ Duã |
DNTN Hồng Sơn |
Ô. Dưng |
1399 |
4/10/1998 |
Phùng Hưng Nhỏ |
1969 |
292/13 Hổ Quang Ngọc Thạnh - F4 - Q.11 |
Quận 11 |
Thợ Bạc, Hột |
|
Ô. Dưng |
1400 |
4/10/1998 |
Giang Đình Vũ |
1979 |
12/20A Chiến Lược BHHoà - BC |
BC |
Thợ Bạc |
Chợ Thiếc |
|
1401 |
4/10/1998 |
Huỳnh Văn Nên |
1961 |
121/1/31 Lê Văn Thọ - F11 - GV |
GV |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1402 |
4/10/1998 |
Hoang CHAMRUEUN |
1947 |
B3/6 Trại979 Long Phước - Q.9 |
Quận 5 |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1403 |
24/10/1998 |
Nguyễn Quang Minh |
1957 |
26 Nguyễn Trãi - F3 - Q.5 |
Quận 5 |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1404 |
24/10/1998 |
Lương Minh Trí |
1964 |
118 Trần Quý - F6 - Q.11 |
Quận 11 |
Thợ Kim Hoàn |
118 Trần Quý - F6 - Q11 |
Ô .Dưng |
1405 |
24/10/1998 |
Nguyễn Văn Bình |
1966 |
I 2/IEC /Cống An Khanh - Thủ Đức |
TĐ |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1406 |
24/10/1998 |
Nguyễn Kim Hoàng |
1960 |
130 Lương Đình Cuả - Q.2 |
Quận 2 |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1407 |
24/10/1998 |
Trần Trọng Nghiã |
1973 |
110 Lô 0 Chung Cư Ngô Gia Tự - F2 - Q10 |
Quận 10 |
Nữ Trang Đồ Hột |
83 Chợ Trần Nhân Tôn - Q.10 |
Ô. Khách |
1409 |
2/1/2002 |
Lê Văn E |
1938 |
5 Lầu 3 Hải Thượng Lãng Ong - Q5 |
Quận 5 |
Đồ Dây |
|
|
1410 |
4/1/2002 |
Nguyễn Duy Ước |
1966 |
87/56 Đinh Tiên Hoàng - F13 - BT |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1411 |
4/1/2002 |
Võ Văn Năm |
1931 |
179G Hồ Thị Kỹ - F1 - Q10 |
Quận 10 |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1412 |
5/1/2002 |
Hồ Ngọc Tân |
1960 |
37 Khu Phê Bình B.Hom - F13 - Q6 |
Quận 6 |
Thợ Kim Hoàn |
|
|
1413 |
5/1/2002 |
Đoàn Vinh Quang |
1956 |
D6/24 Ap 4 Bình Chánh |
BC |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1414 |
5/1/2002 |
Nguyễn Tấn Phát |
1978 |
Ap 2 Long Trạch - Cần Giuộc - Long An |
LA |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1415 |
5/1/2002 |
Nguyễn Văn Kha |
1977 |
Ap 4 Long Khê - Cần Giuộc - Long An |
LA |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1416 |
5/1/2002 |
Nguyễn Văn hoàng |
1972 |
428/4 An Lạc - Bình Chánh |
BC |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1417 |
5/1/2002 |
Nguyễn văn Xuân |
1959 |
113 An Thuận - Mỹ Thạnh An - Bến Tre |
BTRE |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1418 |
5/1/2002 |
Trương Càng |
1959 |
290/8C Công Chuá Ngọc hân - F12 - Q11 |
Quận 11 |
Tiện Cơ Khí |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1419 |
5/1/2002 |
Trần Khánh Văn |
1969 |
183/4B Cô Bắc - F1 - Q.PN |
Phú Nhuận |
Thợ Kim Hoàn |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1420 |
8/1/2002 |
Nguyễn Văn Thể |
1968 |
11Tạ Quang Bưủ - F6 Q.8 |
Quận 8 |
Thợ Vòng Liềng |
Tại Nhà |
Ô.Ngọc Tân |
1421 |
9/1/2002 |
Lê Tấn Hoàng |
1971 |
223 Nguyễn Hồng Đaò - F13 - TB |
Tân Bình |
Thợ Vòng Liềng |
Tại Nhà |
Ô.Dưng |
1422 |
11/1/2002 |
Huỳnh Thanh Long |
1976 |
368 Lạc Long Quân - Q.11 |
Quận 11 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại Nhà |
Ô.Dưng |
1423 |
16/1/2002 |
Võ Văn Hai |
1953 |
199/6 Bình Phú - Tam Phú - Thủ Đức |
TĐ |
Chế Tác , Gắn Đá |
Tại Nhà |
|
1424 |
19/1/2002 |
Lê Văn Lân |
1972 |
219/44/13 Bá Trạc - F1 - Q.8 |
Quận 8 |
Kỹ Thuật Gắn Đá |
Tại Nhà |
Ba Khách |
1425 |
19/1/2002 |
Lý Trung Tín |
1982 |
9 Đường Số 7 An Lạc - TP. HCM |
BC |
Thợ Kim hoàn |
Tại Nhà |
Bá Thanh |
1426 |
23/01/2002 |
Võ Văn Quan |
1963 |
199/6 Tam Phú - Thủ Đức |
TĐ |
Thợ Kim Hoàn |
58 Ký Hoà |
Ba Khách |
1427 |
23/01/2002 |
Võ Văn Trung |
1966 |
199/6 Tam Phú - Thủ Đức |
TĐ |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô. Hai |
1428 |
23/01/2002 |
Nguyễn Đức Tiến |
1971 |
205/6 F 2 - Tam Phú - Thủ Đức |
TĐ |
Kinh Doanh Vàng |
Tại Nhà |
Xuân Quang |
1429 |
24/01/2002 |
La Thu Nga |
1954 |
30 Nguyễn Thị Tần - F3 -Q.8 |
Quận 8 |
Thợ Đồ Dây |
Tại Nhà |
Vũ Hoà |
1430 |
24/01/2002 |
Lê Hoài An |
1972 |
270/62 Lãnh Minh Thăng - Q.11 |
Quận 11 |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
TÂn |
1431 |
26/01/2002 |
Trần Văn Hùng |
1974 |
75/5 Qlộ 4 An Lạc - Bình Chánh |
BC |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô.Dưng |
1432 |
16/1/2002 |
Lê Ngọc Thiện |
1969 |
340/2 Đông Hồ - F8 - TB |
Tân Bình |
Thợ Siment |
Tại Nhà |
Ô.Dưng |
1433 |
16/1/2002 |
Huỳnh VĂn Sang |
1970 |
66/19/8/3/A 2 Trần Văn Quang - F10 - TB |
Tân Bình |
Thợ Đồ Hột |
Tại Nhà |
Ô. Thìn |
1434 |
4/2/2002 |
Nguyễn Hoài Phương |
1979 |
248 Hương Giang - Long Hươg - Vũng Taù |
VT |
Thợ Đồ Duã |
Tại Nhà |
Ô.Ba Khách |
1435 |
28/02/2002 |
Vương Văn Đức |
1969 |
213 Bà Hạt - F9 - Q10 |
Quận 10 |
|
Tại Nhà |
Ô.Ba Khách |
1436 |
28/02/2002 |
Khưu Bác Ngóanh |
1936 |
Lô 0 59 Nguyễn Hữu Haó - F8 - Q.4 |
Quận 4 |
Thợ Đồ Hột |
1 Nguyễn Duy Dương |
Ô.Ba Khách |
1437 |
28/02/2002 |
Đặng Duy Lâm |
1972 |
178G Hồ Thị Kỷ - F1 - Q10 |
Quận 6 |
Thợ Đồ Hột |
Tại Nhà |
Bá Thanh |
1438 |
4/3/2002 |
Ngô Duy Đức |
1957 |
1/8C Hoàng Việt - F4 - Q.10 |
Quận 10 |
Kỹ Sư Luyện Kim |
Trường Kim Hoàn |
Ba Khách |
1439 |
4/3/2002 |
Buì Quang Hội |
1950 |
77/26 Qốc Lộ 13 - Q.Bình Thạnh |
Quận BT |
|
Cty Thủ Đô |
|
1440 |
4/3/2002 |
Nguyễn Quang Kiệt |
1936 |
205/4 Trần Văn Đang - Q3 |
Quận 3 |
Thợ Chạm |
|
|
1441 |
15/03/2002 |
Vương Hớn Chương |
1968 |
299/32 Minh Phụng - F2 - Q11 |
Quận 11 |
Thợ Đồ Bạc |
Tại Nhà |
|
1442 |
24/03/2002 |
Phan văn Haõ |
1954 |
27/98/2 A Phạm Văn Bạch - F15 - TB |
Tân Bình |
Thợ Kim Hoàn |
Tại Nhà |
Mất Thẻ Củ |
1443 |
24/03/2002 |
Lưu Há Chảy |
1953 |
292/5 Đỗ Ngọc Thạnh - F4 - Q11 |
Quận 11 |
Kinh Doanh Vàng |
Tại Nhà |
|
1444 |
24/03/2002 |
Nguyễn Đức An |
1961 |
212/170 38 Nguyễn Hữu Cảnh - Q1 |
Quận 1 |
Thợ Đồ Trơn |
Tại Nhà |
|
1445 |
24/03/2002 |
Trần Phương Quang |
1970 |
CI/64 Bà Hom - Bình Chánh |
BC |
Thợ Đồ Trơn |
Tại Nhà |
|
1446 |
24/03/2002 |
Nguyễn Văn Đởm |
1967 |
Bình Xuân- Gò Công Đông - GC |
GC |
Thợ Đồ Trơn |
Tại Nhà |
|
1447 |
24/03/2002 |
Huỳnh Anh Tuấn |
1967 |
89 Dã Tượng - F9 - Q8 |
Quận 8 |
Thợ Đồ Trơn |
Tại Nhà |
|
1448 |
24/03/2002 |
Trần Nguyệt Chỉnh |
1951 |
IC/64 Bà Hom - Bình Trị Đông - Bình Chánh |
BC |
Thợ Đồ Trơn |
Tại Nhà |
|
1449 |
24/03/2002 |
Huỳnh Quang Vinh |
1974 |
68H Lầu 3 Hùng Vương - F9 - Q5 |
Quận 5 |
Làm Vàng cao Cấp |
Tại Nhà |
Hai Mộc |
1450 |
4/4/2002 |
Nguyễn Văn Phúc |
1976 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1451 |
4/4/2002 |
Vũ Thanh Nam |
1978 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1452 |
4/4/2002 |
Đặng Ngọc Khương |
1970 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1453 |
4/4/2002 |
Lương Tiến Hiển |
1979 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1454 |
4/4/2002 |
Trần Văn Hiền |
1970 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1455 |
4/4/2002 |
Nguyễn Văn Dũng |
1974 |
1051/41/30 Hậu Giang - F.11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1456 |
4/4/2002 |
Trần Văn Quốc |
1982 |
1051/41/30 Hậu Giang - F.11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1457 |
4/4/2002 |
Lương Minh Công |
1976 |
1051/41/30 Hậu Giang - F.11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1458 |
4/4/2002 |
Buì Kim Sơn |
1976 |
1051/41/30 Hậu Giang - F.11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1459 |
4/4/2002 |
Lê Thanh Bình |
1981 |
1051/41/30 Hậu Giang - F.11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1460 |
4/4/2002 |
Nguyễn Tiến Quang |
1985 |
1051/41/30 Hậu Giang - F.11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1461 |
4/4/2002 |
Lương Thường |
1972 |
1051/41/30 Hậu Giang - F.11 - Q6 |
Quận 6 |
Kết Cẩn Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1462 |
4/4/2002 |
Nguyễn Văn Hùng |
1965 |
350 Tôn Đản - F4 - Q4 |
Quận 4 |
Thợ Kết Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1463 |
4/4/2002 |
Hứa Treung Cường |
1977 |
241A Thaí Phiên - F9 - Q11 |
Quận 11 |
Thợ Kết Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1465 |
4/4/2002 |
Mã Duy Vinh |
1969 |
173/2 Bis HL 14 - F20 - TB |
Tân Bình |
Thợ Kết Hột |
Tại Nhà |
Trần Hải |
1466 |
11/4/2002 |
Nguyễn Chí Cường |
1965 |
118/10 Trần Kế Xương - F7 - PN |
Phú Nhuận |
Kỹ Sư Cơ Khí |
170 Phan Đăng Lưu |
Công Ty PNJ |
1467 |
28/4/2002 |
Trần Tường Luật |
1970 |
16 Đường 10C Tân Vĩnh - F6 - Q4 |
Quận 4 |
Thợ Đồ Hột |
Tại Nhà |
Ba Khách |
1468 |
28/4/2002 |
Nguyễn Chánh Tùng |
1971 |
270 Bà Hạt - F6 - Q10 |
Quận 10 |
Thợ Bạc |
Tại Nhà |
|
1469 |
15/5/2002 |
Huỳnh Văn Đức |
1963 |
1480 WiLSONAVE NORTL YORK ONT M3M157 CANADA |
MỸ |
Rhợ Đồ Hột |
Tại Nhà |
Vũ Hoà |
1470 |
15/5/2002 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
1956 |
286 Đường 30/4 Sóc Trăng - Hậu Giang |
Quận 6 |
Thợ Bạc |
170/29/1A Lạc Long Quân |
|
1471 |
15/5/2002 |
Nguyễn Thanh Hải |
1971 |
Đường Số 3 Bến Củi - Dương Minh Châu - Tây Ninh |
TN |
Thợ Bạc |
170/29/1A Lạc Long Quân |
Minh Còn |
1472 |
17/05/2002 |
Mai Văn Tư |
1958 |
446/I6A Hậu Giang - F12 - Q6 |
Quận 6 |
Thợ Bạc |
Tại Nhà |
Minh Còn |
1473 |
20/6/2002 |
Nghiêm Quốc Cơ |
1957 |
274/I 3 Nguyễn Trãi - F3 - Q.5 |
Quận 5 |
|
Tại Nhà |
Hai Mộc |
1474 |
20/6/2002 |
Tất Lệ Mạnh |
1978 |
135/11 Hà Tôn Quyền - F4 - Q11 |
Quận 11 |
Phân Kim Xi Mạ |
15/18 Bình Long - Ap 12 - BC |
Hai Mộc |
1475 |
11/8/2002 |
Phan Văn Mỹ |
1955 |
582/90 Bà Hạt - F6 - Q10 |
Quận 10 |
Điện tử Phân Kim |
15/18 Bình Long - Ap 12 - BC |
Hai Mộc |
1476 |
21/8/2002 |
Phạm Ngọc Triệu |
1965 |
189 vĩnh Viễn - F4 - Q10 |
Quận 10 |
Thợ Đồ Hột |
189 Vĩnh Viễn - F4 - Q10 |
Hai Mộc |
1477 |
21/8/2002 |
Phạm Anh vũ |
1975 |
180-182 CMT 8 - F5 Q. TB |
Tân Bình |
Thợ Bạc |
199 Vĩnh Viễn - F4 - Q10 |
Ngọc Triệu |
1478 |
21/8/2002 |
Đinh Minh Đức |
1964 |
13/16 Phú Lọc - F6 - Q10 |
Quận 10 |
Thợ Đồ Hột |
13/26 Phú Lộc - F6 - Tb |
Ngọc Triệu |
1479 |
21/8/2002 |
Nguyễn Văn Thảo |
1969 |
K2 F4 - F 4 - Sa Đéc Đồng Tháp |
DT |
Thợ Đồ Hột |
Số 9 Đường 34 Chợ bình Phú - F10 - Q6 |
Nguyễn Văn Hùng |
1480 |
21/8/2002 |
Nguyễn Văn Bánh |
1945 |
Ap 4 Xã Hưng Long - Bình Chánh |
BC |
|
Ap 4 Hưng Long - Bình Chánh |
Nguyễn Văn Hùng |
1481 |
21/8/2002 |
Đặng Thanh Sơn |
1976 |
241/1/24 Nguyễn văn Luông - F11 - Q6 |
Quận 6 |
Thợ Bạc |
09 Đường 34 Bình Phú - F10 - Q6 |
Nguyễn Văn Hùng |
1482 |
21/8/2002 |
Nguyễn Thanh Vân |
1965 |
435 Hậu Gaing - F11 - Q6 |
Quận 6 |
Thợ Bạc |
|
Ô. Dưng |
1483 |
21/8/2002 |
Nguyễn Hoàng Hà |
1972 |
727 Hâụ Giang - F2 - Q6 |
Quận 6 |
Thợ Đồ Dây |
|
Ô. Dưng |
1484 |
4/9/2002 |
Nguyễn Tuấn |
1957 |
19 B nguyễn Thị Diệu - F6 - Q3 |
Quận 3 |
Thợ bạc |
|
Ô. Dưng |
1485 |
4/9/2002 |
Phạm Tấn Phát |
1966 |
B2 /12 Ap 2 Bình Chánh |
BC |
Thợ bạc |
|
Ô. Dưng |
1486 |
5/11/2002 |
Võ Thị Thuỷ Tiên |
1976 |
Tổ 36 Phường Yên Hoà - Q. Cầu Giấy - TP. Hà Nội |
HN |
Thợ Đồ Hột |
|
Ô. Dưng |
1487 |
30/11/2002 |
Nguyễn Văn Thịnh |
1973 |
222/15 Đoàn Văn Bơ P.10 Q.5 |
quận 5 |
Thợ kim hoàn |
222/15 Đoàn Văn Bơ P.10 Q.5 |
Ô. Dưng |
1488 |
5/11/2002 |
Nguyễn Văn Hùng |
1977 |
336 Lạc Long Quân - F11 - Q5 |
Quận 5 |
Thợ Đồ Hột |
|
Ô. Dưng |
1489 |
30/12/2002 |
Nguyễn Văn Nguyên |
1968 |
75/14Khu phố I- Tân kiển |
Quận 7 |
Thợ Đồ Hột |
75/14khu phố I - Tân Kiển Q.7 |
Trúc Em |
1490 |
26/12/2002 |
Ngô Tiến Minh |
|
58/115 Bến Hàm Tử P.1 Q.5 |
Quận 5 |
Thợ kim hoàn |
58/115 Bến Hàm Tử P.1 Q.5 |
|
1491 |
26/12/2002 |
Trần Minh Nhựt |
|
100/68 Dương Bá Trạc - F2 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
100/68 Dương Bá Trạc - F2 |
|
1492 |
26/12/2002 |
Lý Hữu Phúc |
1972 |
119/41 Nguyễn Thị Tần P.2 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
119/41 Nguyễn Thị Tần P.2 |
|
1493 |
26/12/2002 |
Lê Văn Sơn |
1964 |
119/41 Nguyễn Thị Tần P.2 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
119/41 Nguyễn Thị Tần P.2 |
Trúc Em |
1494 |
26/12/2002 |
Trần Ngọc An |
1966 |
119/41 Nguyễn Thị Tần P.2 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
119/41 Nguyễn Thị Tần P.2 |
Trúc Em |
1495 |
26/12/2002 |
Trần Văn Ron |
1939 |
B41 ấp 2 P. Bình Chánh Q. Bình Chánh |
Q. Bình Chánh |
Thợ kim hoàn |
B41 ấp 2 P. Bình Chánh Q. Bình Chánh |
Trúc Em |
1496 |
26/12/2002 |
Trần Văn Nguyên |
1930 |
1/2B 245 Đoàn Văn Bơ P.13 Q.4 |
Quận 4 |
Thợ kim hoàn |
1/2B 245 Đoàn Văn Bơ P.13 Q.4 |
Trúc Em |
1497 |
30/11/2002 |
Đào Ngọc Tùng |
1974 |
14 Nguyễn Kiệm - Chợ Tân Sơn I |
|
Thợ Đồ Hột |
75/14khu phố I - Tân Kiển Q.7 |
Trúc Em |
1498 |
30/11/2002 |
Lê Trọng Tín |
1971 |
119b/8 Nguyễn Thị Tần |
Quận 8 |
|
119b/8 Nguyễn Thị Tần - F2- Q.8 |
Trúc Em |
1499 |
23/03/2003 |
Võ Minh Trí |
1983 |
Bình Lợi - Bình thành |
TG |
thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1500 |
23/03/2003 |
Nguyễn Công Hoà |
1958 |
06 Trần Xuân Xoạn - F. TSN |
|
|
|
|
1501 |
23/03/2003 |
Huỳnh Thị Kim Hạnh |
1980 |
56 Rạch lòng Đèn - F7 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
56 Rạch lòng Đèn - F7 |
|
1502 |
23/03/2003 |
Huỳnh Văn Quý |
1978 |
56 Rạch lòng Đèn - F7 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
56 Rạch lòng Đèn - F7 |
|
1503 |
23/03/2003 |
Nguyễn Văn Thành |
1974 |
ấp 4 - xã tân nhựt - Bình Chánh |
Q. Bình Chánh |
Thợ kim hoàn |
ấp 4 - xã tân nhựt - Bình Chánh |
|
1504 |
23/03/2003 |
Huỳnh Văn Sơn |
1970 |
11b/71 Nguyễn Thị Tần P.2 Q.8 |
Quận 8 |
Thợ kim hoàn |
11b/71 Nguyễn Thị Tần P.2 Q.8 |
|
1505 |
23/03/2003 |
Trần Thanh Thảo |
1961 |
430/57/16 CMT8 |
Quận 3 |
Thợ kim hoàn |
430/57/16 CMT8 |
|
1506 |
23/03/2003 |
Nguyễn Đức Phúc |
1967 |
152A Trần Điền - Phú Hữu Q.9 |
Quận 9 |
Thợ kim hoàn |
152A Trần Điền - Phú Hữu Q.9 |
|
1507 |
23/03/2003 |
Hà Văn Ơn |
|
|
|
|
|
|
1508 |
26/04/2003 |
Trương Văn Nui |
1934 |
335/45 Hùng Vương - F12- Q.6 |
Quận 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1509 |
4/7/2003 |
Đoàn Tiến Trung |
1974 |
35/17b trần Đình Xu - Cầu Kho |
Quận 1 |
|
|
|
1510 |
4/7/2003 |
Nguyễn Văn Thẩm |
1980 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11- Q6 |
Qậun 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1511 |
4/7/2003 |
Huỳnh Kim Phong |
1979 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11- Q6 |
Qậun 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1512 |
4/7/2003 |
Đinh Minh Văn |
1976 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11- Q6 |
Qậun 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1513 |
4/11/2003 |
Hà Thế Mẫn |
1982 |
1051/41/30 Hậu Giang - F11- Q6 |
Qậun 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1514 |
4/11/2003 |
Nguyễn Thanh Vũ |
|
1051/41/30 Hậu Giang - F11- Q6 |
Qậun 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
|
1515 |
4/11/2003 |
Nguyễn Văn Phương |
|
1051/41/30 Hậu Giang - F11- Q6 |
Qậun 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
|
1516 |
4/11/2003 |
Phương Thái Thạch |
|
5P Hưng Phú P.9 |
Quận 8 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
|
1517 |
4/11/2003 |
Đỗ Sáng Trí |
|
511 Bến Bình Đông P.13 Q.8 |
Quận 8 |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
|
1518 |
1/1/2004 |
Phan Vũ Thanh Quang |
1973 |
203/183 Tôn Thất thuyết - F3 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1519 |
1/1/2004 |
võ Quốc Định |
1973 |
23/11Nơ Trang Long - F7 |
Quận BT |
thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Hai Mọc |
1520 |
1/1/2004 |
Nguyễn Công Trung |
1975 |
C14 Đề Bà Láng - F12 - |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
312 Bùi Hữu Nghĩa |
Mi Hồng |
1521 |
1/1/2004 |
Trần Ngọc Biình |
1955 |
65/720 Lê Đức Thọ - |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
312 Bùi Hữu Nghĩa |
Mi Hồng |
1522 |
1/1/2004 |
Nguyễn Thanh Bình |
1974 |
354/52 Phan Văn trị - F11 |
Quận BT |
|
|
|
1523 |
1/1/2004 |
Lê Quang Vũ |
1964 |
198/5/18 Phan Văn Trị - F12 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1524 |
2/2/2004 |
Đặng Đức Trí |
1973 |
332/125/15/3 Dương Quãng Hoàn - F5 |
GV |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1525 |
4/2/2004 |
Lê Đình Nam |
1969 |
591/39 A Lê Quang Định- F1 |
GV |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1526 |
4/2/2004 |
Lê Điều Long |
1968 |
467 Nơ Trang Long - F13 |
Quận Bt |
Thợ Kim Hoàn |
354/52 Phan Văn Trị |
Mi Hồng |
1527 |
4/2/2004 |
Phạm Văn Sang |
1934 |
2 Phan Văn Hân - F19 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1528 |
4/2/2004 |
Lương Phát |
1968 |
354/52 Phan Văn trị - f11 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
159 Đồng Khởi - Q1 |
Mi Hồng |
1529 |
4/2/2004 |
Trần Minh Phát |
1963 |
95 Nguyễn Văn Nghị - F4 |
GV |
Thợ Kim Hoàn |
915 Nguyễn Văn Nghi |
Mi Hồng |
1530 |
5-May |
Nguyễn Thanh Tùng |
1965 |
4A Trần Kế Xương - F3 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
6/2 Diên Hồng - F1 |
|
1531 |
5-May |
Lê Đức Duy |
1970 |
198/5/27 Phan Văn Trị - f12 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1532 |
8/8/2004 |
Huỳnh Văn phượng |
1965 |
194/43/9 Bạch Đằng - F24 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1533 |
8/8/2004 |
Lê Sanh thịnh |
1979 |
312 Bùi Hữu Nghĩa |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1534 |
8/8/2004 |
Châu Diễn Chưng |
1971 |
196 Nguyễn Duy |
Q |
Thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1535 |
8/8/2004 |
Lý Phước Sanh |
|
|
|
|
|
|
1536 |
4/12/2004 |
Nguyễn Như phước |
1972 |
194/50/1 Bạch Đằng - F24 |
Quận BT |
Thợ Kim Hoàn |
tại nhà |
Mi Hồng |
1537 |
4/12/2004 |
Lương Văn Minh |
1943 |
15/2 Lê Đức Thọ - F16 |
GV |
thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1538 |
4/12/2004 |
Võ Văn Dũng |
1963 |
390 Lê Quang Định - F11 |
Quận BT |
thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1539 |
4/12/2004 |
Mai Văn Quơi |
1942 |
328/26 B Phan Văn trị - F11 |
Quận BT |
thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1540 |
4/12/2004 |
Mai Xuân Quang |
1968 |
328 /26B Phan Văn Trị - F11 |
Quận BT |
thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1541 |
4/12/2004 |
Phan Văn Phúc |
1969 |
95/642 Nguyễn Kiệm - F3 |
GV |
thợ Kim Hoàn |
Tại nhà |
Mi Hồng |
1542 |
4/2/2005 |
Lê Văn hiệp |
1972 |
181B/31T Au Dương Lân P.2 |
Quận 8 |
Thợ đồ ngang |
181B/31 Au Dương Lân |
Trúc Em |
1543 |
4/2/2005 |
Trần Trưởng Xương |
1971 |
30A Hiền Vương - Phú Thạnh |
Quận Tân Phú |
Đồ hột |
30A Hiền Vương |
Trúc Em |
1544 |
4/2/2005 |
Trần Trường Hưng |
1969 |
TK 16/23 Nguyễn Cảnh Chân |
Q.I |
Đồ hột |
TK 16/23 Ng Cảnh Chân |
Trúc EM |
1545 |
27/04/2005 |
Trần Văn Trung |
1955 |
293/1B Bùi Hữu Nghĩa |
Quận BT |
KS Cơ Khi |
293/1B Bùi Hữu Nghĩa |
Tu Mi |
1546 |
27/04/2005 |
Diệp Tô Xây |
1954 |
185A An Bình P.7 Q.5 |
Quận 5 |
thợ Kim Hoàn |
185a An Bình P.7 Q.5 |
|
1547 |
27/04/2005 |
Nguyễn Đức lâm |
1959 |
404C Nguyễn Duy Dương P.9 Q.10 |
Quận 10 |
thợ Kim Hoàn |
404C Nguyễn duy Dương P.9 |
|
1548 |
1/8/2005 |
Nguyễn Thanh Sang |
1981 |
119B/32/7 Nguyễn T Tần P.2 Q.8 |
Quận 8 |
Thợ Kim Hoàn |
119B/32/7 Nguyễn thị Tần |
|
1549 |
1/8/2005 |
Nguễyn Văn Hà |
1967 |
152 Nguyễn thị Tần P.2 Q.8 |
Quận 8 |
Thợ Kim Hoàn |
152 Nguyễn thị Tần P.2 Q.8 |
|
1550 |
1/8/2005 |
Ngô Thanh Tùng |
1970 |
626/56 Sư vạn Hạnh P.10 Q.10 |
Quận 10 |
Thợ Kim Hoàn |
626/56 Sư vạn Hạnh P.10 Q.10 |
|
1551 |
1/8/2005 |
Nguyễn Văn Lượm |
1972 |
152/14/1 BônG Sao - P.5 Q.8 |
Quận 8 |
Thợ Kim Hoàn |
152/14/1 Bông sao P.5 Q.8 |
|
1552 |
1/8/2005 |
Nguyễn Thanh Toàn |
1981 |
48/337 Quang Trung P.12 Q. Gò Vấp |
GV |
Thợ Kim Hoàn |
48/337 Quang Trung P.12 Q. GV |
|
1553 |
1/8/2005 |
Nguyễn Đăng Khoa |
1982 |
61 02 Khu II Q. Chợ Gạo - tiền Giang |
Tiền Giang |
Thợ Kim Hoàn |
61 02 Khu II Q. Chợ Gạo - tiền Giang |
|
1554 |
1/8/2005 |
Hùynh Ngọc Vũ |
|
42 đường 16 khu phố 3 P. Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
|
|
Minh Còn |
1555 |
1/8/2005 |
Lê Lục |
1974 |
168 Luỹ Bán Bích Q. Bình Tân |
Q. Bình Chánh |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1556 |
1/8/2005 |
Đặng Duy Khánh |
1985 |
Long Khánh - Cai Lậy - Tiềng Giang |
Tiền Giang |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1557 |
1/8/2005 |
Ngàn Ký Hìn |
1976 |
Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1558 |
1/8/2005 |
Nguyễn Đức Mỹ |
1983 |
Ap Mỹ 2 - Mỹ Hoà - Tháp Mười - ĐP |
Đồng Tháp |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1559 |
1/8/2005 |
Lê Phước Hiền |
1980 |
Long Xuyên - An Giang |
An Giang |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1560 |
1/8/2005 |
Nguyễn Văn Hiền |
1985 |
Xóm Thượng, Cẩm Đàn, Sơn Đông - BG |
Bắc Giang |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1561 |
1/8/2005 |
Phạm Chiến Thắng |
1986 |
N37/1D CX Phúc Lâm A P.12 Q.6 |
Quận 6 |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1562 |
1/8/2005 |
Nguyễn Tiến Quân |
1985 |
1051/41/30Hậu Giang Q.6 |
Quận 6 |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1563 |
1/8/2005 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1982 |
Đ2/2 Tỉnh Lộ 10 Q. Bình Tân |
Q. Bình Chánh |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1564 |
1/8/2005 |
Nguyễn Văn Thảo |
1974 |
B15/13 Đường Đất Mới - Bình Trị Đông |
Q. Bình Chánh |
Thợ Kim Hoàn |
1051/41/30 Hậu Giang Q.6 |
Trần Hải |
1565 |
8-Feb |
Huỳnh Tiến Tài |
1964 |
114Bis Yersin P. NTB . QI |
Quận 1 |
Tạo mẫu |
368 Lạc Long Quân Q.11 |
Trần Hải |
1566 |
8-Feb |
Nguyễn Xuân Việt |
1972 |
38/8 Quang Trung P.12 Q. Gò Vấp |
Q. Gò Vấp |
Tạo mẫu |
368 Lạc Long Quân Q.11 |
Trần Hải |
1567 |
8-Feb |
Ngô Trung Nghĩa |
1973 |
139/4A Nhiêu Tứ P.7 Q. Phú Nhuận |
Q. Phú nhuận |
Tạo mẫu |
368 Lạc Long Quân Q.11 |
Trần Hải |
1568 |
8-Feb |
Đinh Văn Tráng |
1982 |
Phương Trà Cao Lạnh - Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
Thợ Kim Hoàn |
368 Lạc Long Quân Q.11 |
Trần Hải |
1569 |
8-Feb |
Mai Văn Tư |
1958 |
446/16a Hậu Giang P.12 Q.6 |
Quận 6 |
Thợ Kim Hoàn |
Kim Hà - Tháp Mười |
Trần Hải |
1570 |
8-Feb |
Trần anh Khoa |
1982 |
87/120 kp2 - B. Hưng Hoà |
Q. Bình Tân |
Thợ Kim Hoàn |
87/120 kp2 - B. Hưng Hoà Bình Chánh |
Chú Phúc |
1571 |
8-Feb |
Đỗ Chí Dũng |
1966 |
128/48/3 Đinh Tiên Hoàng P.1 Q. Bình Thạnh |
Q. Bình Thạnh |
Thợ Kim Hoàn |
Trung Tâm Dạy Nghề MNKH |
Chú Phúc |
1572 |
8-Feb |
Đào Nhật Thăng |
1981 |
181 Nguyễn Đức Cảnh P. Cát Dài, Lê Chân |
Hải Phòng |
Thợ Kim Hoàn |
Trung Tâm Dạy Nghề MNKH |
Chú Phúc |
1573 |
8-Feb |
Nguyễn Văn Tuyến |
1982 |
Tổ 34 KP2 - Bình Hưng Hoà - Bình Tân |
Q. Bình Tân |
Thợ Kim Hoàn |
Trung Tâm Dạy Nghề MNKH |
Chú Phúc |
1574 |
8-Feb |
Trần Triệu Vĩ |
1980 |
87/120 kp2 - B. Hưng Hoà |
Q. Bình Tân |
Thợ Kim Hoàn |
Trung Tâm Dạy Nghề MNKH |
Chú Phúc |
1575 |
8-Feb |
Nguyễn Hữu Tài |
1959 |
128 Cao Thắng P.17 Q. Phú Nhuận |
Q. Phú nhuận |
Giáo viên |
Trung Tâm Dạy Nghề MNKH |
Chú Phúc |
1576 |
8-Feb |
Nguyễn Thu Hương |
1978 |
101 Cammette P. N T Bình Q.I |
Quận I |
Thợ Kim Hoàn |
Trung Tâm Dạy Nghề MNKH |
Chú Phúc |
1577 |
8-Feb |
Tạ Quang Vinh |
1967 |
13/20 Thống Nhất P.16 Q. Gò Vấp |
Q. Gò Vấp |
Thợ Kim Hoàn |
Trung Tâm Dạy Nghề MNKH |
Chú Phúc |
1578 |
8-Feb |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
1965 |
290/172H Nơ Trang Long P.12 Q. Bình Thạnh |
Q. Bình Thạnh |
Thợ Kim Hoàn |
58 Nguyễn Biểu P.1 Q.5 |
Chú Phúc |
1579 |
8-Feb |
Trần Văn Trung |
1954 |
293/1B Bùi Hữu Nghĩa P.2 Q. Bình Thạnh |
Q. Bình Thạnh |
KDV |
Tại nhà |
Chú Phúc |
1580 |
8-Feb |
Nguyễn Đình Vũ |
1967 |
193/25 Nam Kỳ Khởi Nghĩa P.7 Q.3 |
Quận 3 |
KDV |
Tại nhà |
VPH |
1581 |
2-Feb |
Ngô Thành Long |
1963 |
101 Phan Xích Long P.12 Q. Phú Nhậun |
Q. Phú nhuận |
KDV |
tại nhà |
Chú Dưng |